MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,126,480,006 222,152,067,882 269,606,089,551 354,951,996,413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -417,674,000 222,152,067,882 1,320,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,544,154,006 222,152,067,882 269,604,769,551 354,951,996,413
4. Giá vốn hàng bán 273,114,594,418 209,708,079,316 255,605,860,196 346,346,487,871
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,429,559,588 12,443,988,566 13,998,909,355 8,605,508,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,116,224 3,649,816 357,968 3,344,301
7. Chi phí tài chính 2,489,051,873 2,781,722,223 2,631,727,953 1,976,552,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,575,457,116 2,781,722,223 2,567,944,486 1,965,395,419
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,994,813,742 1,692,294,199 2,948,554,519 1,833,391,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,954,576,924 4,615,027,139 4,630,057,503 4,001,135,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,996,233,273 3,358,594,821 3,788,927,348 797,773,046
12. Thu nhập khác 620,954,503 579,018,444 1,177,616,998 3,020,474
13. Chi phí khác 944,484,558 854,533,032 4,135,595,938 389,393,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -323,530,055 -275,514,588 -2,957,978,940 -386,373,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,672,703,218 3,083,080,233 830,948,408 411,400,026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 734,540,643 615,101,472 186,161,011 82,280,005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,938,162,575 2,467,978,761 644,787,397 329,120,021
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,938,162,575 2,467,978,761 644,787,397 329,120,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.