1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,126,480,006 |
222,152,067,882 |
269,606,089,551 |
354,951,996,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-417,674,000 |
222,152,067,882 |
1,320,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,544,154,006 |
222,152,067,882 |
269,604,769,551 |
354,951,996,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
273,114,594,418 |
209,708,079,316 |
255,605,860,196 |
346,346,487,871 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,429,559,588 |
12,443,988,566 |
13,998,909,355 |
8,605,508,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,116,224 |
3,649,816 |
357,968 |
3,344,301 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,489,051,873 |
2,781,722,223 |
2,631,727,953 |
1,976,552,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,575,457,116 |
2,781,722,223 |
2,567,944,486 |
1,965,395,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,994,813,742 |
1,692,294,199 |
2,948,554,519 |
1,833,391,699 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,954,576,924 |
4,615,027,139 |
4,630,057,503 |
4,001,135,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,996,233,273 |
3,358,594,821 |
3,788,927,348 |
797,773,046 |
|
12. Thu nhập khác |
620,954,503 |
579,018,444 |
1,177,616,998 |
3,020,474 |
|
13. Chi phí khác |
944,484,558 |
854,533,032 |
4,135,595,938 |
389,393,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-323,530,055 |
-275,514,588 |
-2,957,978,940 |
-386,373,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,672,703,218 |
3,083,080,233 |
830,948,408 |
411,400,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
734,540,643 |
615,101,472 |
186,161,011 |
82,280,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,938,162,575 |
2,467,978,761 |
644,787,397 |
329,120,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,938,162,575 |
2,467,978,761 |
644,787,397 |
329,120,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|