1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,287,810,041 |
160,466,716,308 |
281,168,209,080 |
120,719,494,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
132,287,810,041 |
1,040,978,400 |
|
506,336,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,287,810,041 |
159,425,737,908 |
281,168,209,080 |
120,213,158,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,578,113,582 |
148,768,092,074 |
256,674,394,955 |
109,972,150,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,709,696,459 |
10,657,645,834 |
24,493,814,125 |
10,241,008,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,926,430 |
3,790,228 |
9,999,152 |
49,091,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,586,099,789 |
1,888,676,970 |
2,098,488,619 |
2,434,749,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,570,330,655 |
1,861,049,414 |
2,476,567,403 |
2,380,109,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,405,380,609 |
1,097,966,358 |
1,698,910,366 |
1,677,572,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,268,779,387 |
6,314,632,766 |
19,063,192,766 |
6,515,861,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,452,363,104 |
1,360,159,968 |
1,643,221,526 |
-338,083,115 |
|
12. Thu nhập khác |
369,110,420 |
15,388,163 |
-1,885,622 |
1,045,589,058 |
|
13. Chi phí khác |
1,287,781,281 |
4,150,014 |
1,075,508,198 |
354,246,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-918,670,861 |
11,238,149 |
-1,077,393,820 |
691,342,503 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,533,692,243 |
1,371,398,117 |
565,827,706 |
353,259,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
320,238,448 |
285,875,624 |
113,179,978 |
70,651,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,213,453,795 |
1,085,522,493 |
452,647,728 |
282,607,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,213,453,795 |
1,085,522,493 |
452,647,728 |
282,607,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
19,820 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|