1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,591,755,819 |
191,916,278,437 |
394,103,142,132 |
328,810,131,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
34,271,000 |
633,965,600 |
1,292,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,591,755,819 |
191,882,007,437 |
393,469,176,532 |
328,808,839,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,839,961,970 |
183,090,997,724 |
379,574,739,998 |
319,238,108,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,751,793,849 |
8,791,009,713 |
13,894,436,534 |
9,570,731,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,275,829 |
5,112,531 |
12,945,731 |
4,682,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
965,335,996 |
1,053,249,818 |
1,487,240,189 |
1,344,671,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
958,622,864 |
1,024,834,867 |
1,310,714,856 |
1,336,541,182 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,771,270,268 |
533,977,999 |
1,150,055,690 |
942,370,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,048,125,727 |
2,441,459,472 |
8,819,733,451 |
5,074,645,770 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,974,337,687 |
4,767,434,955 |
2,450,352,935 |
2,213,726,208 |
|
12. Thu nhập khác |
21,871,456 |
410,585,053 |
373,317,625 |
933,780,085 |
|
13. Chi phí khác |
353,567,001 |
137,902,168 |
194,061,696 |
22,500,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-331,695,545 |
272,682,885 |
179,255,929 |
911,279,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,642,642,142 |
5,040,117,840 |
2,629,608,864 |
3,125,006,193 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,139,392,125 |
1,012,526,759 |
611,241,289 |
629,501,239 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,503,250,017 |
4,027,591,080 |
2,018,367,576 |
2,495,504,954 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,503,250,017 |
4,027,591,080 |
2,018,367,576 |
2,495,504,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
154 |
|
9,925 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|