MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,591,755,819 191,916,278,437 394,103,142,132 328,810,131,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34,271,000 633,965,600 1,292,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,591,755,819 191,882,007,437 393,469,176,532 328,808,839,878
4. Giá vốn hàng bán 177,839,961,970 183,090,997,724 379,574,739,998 319,238,108,500
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,751,793,849 8,791,009,713 13,894,436,534 9,570,731,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,275,829 5,112,531 12,945,731 4,682,050
7. Chi phí tài chính 965,335,996 1,053,249,818 1,487,240,189 1,344,671,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 958,622,864 1,024,834,867 1,310,714,856 1,336,541,182
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,771,270,268 533,977,999 1,150,055,690 942,370,388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,048,125,727 2,441,459,472 8,819,733,451 5,074,645,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,974,337,687 4,767,434,955 2,450,352,935 2,213,726,208
12. Thu nhập khác 21,871,456 410,585,053 373,317,625 933,780,085
13. Chi phí khác 353,567,001 137,902,168 194,061,696 22,500,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -331,695,545 272,682,885 179,255,929 911,279,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,642,642,142 5,040,117,840 2,629,608,864 3,125,006,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,139,392,125 1,012,526,759 611,241,289 629,501,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,503,250,017 4,027,591,080 2,018,367,576 2,495,504,954
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,503,250,017 4,027,591,080 2,018,367,576 2,495,504,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 172 154 9,925
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.