TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,721,102,016 |
280,188,563,106 |
436,784,009,646 |
206,683,177,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,422,225,617 |
5,204,558,663 |
25,419,039,196 |
3,105,446,201 |
|
1. Tiền |
5,422,225,617 |
5,204,558,663 |
25,419,039,196 |
3,105,446,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
164,946,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
164,946,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,230,196,488 |
123,080,258,557 |
126,127,311,158 |
93,466,832,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,070,899,876 |
93,464,838,456 |
84,095,037,813 |
108,169,255,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,684,584,895 |
6,988,179,161 |
16,543,828,760 |
2,475,831,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,875,188,124 |
41,027,717,347 |
43,888,920,992 |
1,222,222,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,654,940,567 |
149,849,979,016 |
118,868,222,606 |
109,863,664,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,654,940,567 |
149,849,979,016 |
119,303,898,791 |
110,534,106,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-435,676,185 |
-670,442,169 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,413,739,344 |
2,053,766,870 |
1,423,436,686 |
247,234,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,406,779,519 |
978,587,920 |
542,680,445 |
76,661,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,006,959,825 |
1,074,037,005 |
879,614,296 |
169,431,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
292,019,178,849 |
291,724,546,139 |
117,346,985,733 |
339,729,654,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,185,550,484 |
3,635,550,484 |
3,350,328,904 |
785,442,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,185,550,484 |
3,635,550,484 |
3,350,328,904 |
785,442,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,599,860,388 |
89,732,402,980 |
88,868,194,100 |
182,264,706,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,203,284,599 |
11,699,242,370 |
11,198,448,669 |
9,927,376,291 |
|
- Nguyên giá |
24,526,681,450 |
24,526,681,450 |
23,067,961,785 |
20,095,357,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,323,396,851 |
-12,827,439,080 |
-11,869,513,116 |
-10,167,980,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,396,575,789 |
78,033,160,610 |
77,669,745,431 |
172,337,330,252 |
|
- Nguyên giá |
89,783,584,720 |
89,783,584,720 |
89,783,584,720 |
184,814,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,387,008,931 |
-11,750,424,110 |
-12,113,839,289 |
-12,477,254,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,914,405,920 |
25,077,550,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,914,405,920 |
25,077,550,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
131,233,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
164,946,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-33,713,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,362,057 |
279,041,755 |
214,056,809 |
532,099,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,362,057 |
279,041,755 |
214,056,809 |
532,099,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
560,740,280,865 |
571,913,109,245 |
554,130,995,379 |
546,412,832,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,727,345,439 |
209,049,967,176 |
245,945,259,029 |
268,482,952,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,727,345,439 |
209,049,967,176 |
245,945,259,029 |
264,471,822,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,502,254,912 |
67,050,485,977 |
104,879,433,095 |
119,598,892,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,466,390,107 |
11,374,637,189 |
12,984,635,204 |
13,922,611,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,455,591,638 |
1,391,480,060 |
1,452,142,082 |
790,848,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
510,916,458 |
440,423,745 |
312,415,795 |
355,391,351 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,863,180,147 |
1,850,857,249 |
1,850,857,249 |
1,850,857,249 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,395,937 |
121,817,474 |
667,000 |
125,567,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,329,822,467 |
125,371,471,709 |
123,016,314,831 |
126,378,860,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,011,130,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
4,011,130,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,012,935,426 |
362,863,142,069 |
308,185,736,350 |
277,929,880,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,012,935,426 |
362,863,142,069 |
308,185,736,350 |
277,929,880,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,976,106,917 |
17,826,313,560 |
-36,851,092,159 |
-67,106,948,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
548,399,054 |
5,400,629,969 |
-49,062,047,924 |
77,018,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,427,707,863 |
12,425,683,591 |
12,210,955,765 |
-67,183,966,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
560,740,280,865 |
571,913,109,245 |
554,130,995,379 |
546,412,832,622 |
|