MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,721,102,016 280,188,563,106 436,784,009,646 206,683,177,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,422,225,617 5,204,558,663 25,419,039,196 3,105,446,201
1. Tiền 5,422,225,617 5,204,558,663 25,419,039,196 3,105,446,201
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164,946,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 164,946,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,230,196,488 123,080,258,557 126,127,311,158 93,466,832,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,070,899,876 93,464,838,456 84,095,037,813 108,169,255,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,684,584,895 6,988,179,161 16,543,828,760 2,475,831,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,875,188,124 41,027,717,347 43,888,920,992 1,222,222,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,400,476,407 -18,400,476,407 -18,400,476,407 -18,400,476,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,654,940,567 149,849,979,016 118,868,222,606 109,863,664,310
1. Hàng tồn kho 143,654,940,567 149,849,979,016 119,303,898,791 110,534,106,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -435,676,185 -670,442,169
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,413,739,344 2,053,766,870 1,423,436,686 247,234,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,406,779,519 978,587,920 542,680,445 76,661,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,006,959,825 1,074,037,005 879,614,296 169,431,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,141,945 1,141,945 1,141,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 292,019,178,849 291,724,546,139 117,346,985,733 339,729,654,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,185,550,484 3,635,550,484 3,350,328,904 785,442,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,185,550,484 3,635,550,484 3,350,328,904 785,442,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,599,860,388 89,732,402,980 88,868,194,100 182,264,706,543
1. Tài sản cố định hữu hình 12,203,284,599 11,699,242,370 11,198,448,669 9,927,376,291
- Nguyên giá 24,526,681,450 24,526,681,450 23,067,961,785 20,095,357,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,323,396,851 -12,827,439,080 -11,869,513,116 -10,167,980,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,396,575,789 78,033,160,610 77,669,745,431 172,337,330,252
- Nguyên giá 89,783,584,720 89,783,584,720 89,783,584,720 184,814,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,387,008,931 -11,750,424,110 -12,113,839,289 -12,477,254,468
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,914,405,920 25,077,550,920 24,914,405,920 24,914,405,920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,914,405,920 25,077,550,920 24,914,405,920 24,914,405,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 173,000,000,000 173,000,000,000 131,233,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,000,000,000 173,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 164,946,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,713,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 319,362,057 279,041,755 214,056,809 532,099,620
1. Chi phí trả trước dài hạn 319,362,057 279,041,755 214,056,809 532,099,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 560,740,280,865 571,913,109,245 554,130,995,379 546,412,832,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,727,345,439 209,049,967,176 245,945,259,029 268,482,952,321
I. Nợ ngắn hạn 202,727,345,439 209,049,967,176 245,945,259,029 264,471,822,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,502,254,912 67,050,485,977 104,879,433,095 119,598,892,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,466,390,107 11,374,637,189 12,984,635,204 13,922,611,169
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,455,591,638 1,391,480,060 1,452,142,082 790,848,440
4. Phải trả người lao động 510,916,458 440,423,745 312,415,795 355,391,351
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,863,180,147 1,850,857,249 1,850,857,249 1,850,857,249
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,395,937 121,817,474 667,000 125,567,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,329,822,467 125,371,471,709 123,016,314,831 126,378,860,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,448,793,773 1,448,793,773 1,448,793,773 1,448,793,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,011,130,000
1. Phải trả người bán dài hạn 4,011,130,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,012,935,426 362,863,142,069 308,185,736,350 277,929,880,301
I. Vốn chủ sở hữu 358,012,935,426 362,863,142,069 308,185,736,350 277,929,880,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,218,528,509 31,218,528,509 31,218,528,509 31,218,528,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,976,106,917 17,826,313,560 -36,851,092,159 -67,106,948,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 548,399,054 5,400,629,969 -49,062,047,924 77,018,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,427,707,863 12,425,683,591 12,210,955,765 -67,183,966,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 560,740,280,865 571,913,109,245 554,130,995,379 546,412,832,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.