MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,503,203,958 260,174,106,229 270,428,296,389 262,136,722,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,459,215,231 14,784,773,670 39,019,579,049 2,964,946,034
1. Tiền 4,459,215,231 14,784,773,670 39,019,579,049 2,964,946,034
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178,411,758,248 145,510,570,815 108,697,169,294 125,876,746,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,068,232,232 117,917,108,907 116,092,896,063 98,792,141,144
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,943,339,368 37,854,047,494 9,473,328,759 32,081,228,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,244,965,085 7,584,192,851 1,490,214,835 13,362,647,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,844,778,437 -17,844,778,437 -18,359,270,363 -18,359,270,363
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,339,973,900 97,731,534,342 120,672,511,071 130,214,758,898
1. Hàng tồn kho 84,339,973,900 97,731,534,342 120,672,511,071 130,214,758,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,292,256,579 2,147,227,402 2,039,036,975 3,080,271,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717,650,934 705,656,838 895,956,889 266,479,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 574,605,645 1,441,570,564 1,143,080,086 2,813,792,018
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,158,896,094 300,758,817,269 300,016,777,211 297,099,618,009
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,368,639,481 4,368,639,481 7,018,747,213 4,065,384,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,368,639,481 4,368,639,481 7,018,747,213 4,065,384,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,843,909,708 92,974,031,385 92,667,452,345 92,305,184,463
1. Tài sản cố định hữu hình 13,993,673,203 13,487,210,059 13,544,046,198 13,545,193,495
- Nguyên giá 26,061,885,812 26,061,885,812 26,659,885,812 26,654,885,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,068,212,609 -12,574,675,753 -13,115,839,614 -13,109,692,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,850,236,505 79,486,821,326 79,123,406,147 78,759,990,968
- Nguyên giá 90,073,584,720 90,073,584,720 90,073,584,720 90,073,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,223,348,215 -10,586,763,394 -10,950,178,573 -11,313,593,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,071,352,006 18,071,352,006 25,652,130,920 25,652,130,920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,071,352,006 18,071,352,006 25,652,130,920 25,652,130,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,000,000,000 183,000,000,000 173,000,000,000 173,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,000,000,000 173,000,000,000 173,000,000,000 173,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,874,994,899 2,344,794,397 1,678,446,733 2,076,917,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,874,994,899 2,344,794,397 1,678,446,733 2,076,917,874
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 570,662,100,052 560,932,923,498 570,445,073,600 559,236,340,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,883,715,141 204,533,956,617 212,944,275,729 200,942,529,606
I. Nợ ngắn hạn 216,412,902,641 204,115,456,617 212,578,088,229 200,628,654,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,020,760,025 50,731,063,313 67,318,063,171 67,833,484,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,430,351,299 28,591,931,914 21,500,445,611 9,279,118,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,317,789,413 955,295,376 2,708,957,535 4,474,650,510
4. Phải trả người lao động 700,605,387 654,138,181 2,234,623,143 1,914,870,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 531,915,000 584,948,000 263,356,263 94,978,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,194,035,449 5,247,492,149 284,397,869 272,533,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122,159,666,555 116,332,808,171 117,286,858,874 115,777,633,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,057,779,513 1,017,779,513 981,385,763 981,385,763
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 470,812,500 418,500,000 366,187,500 313,875,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 470,812,500 418,500,000 366,187,500 313,875,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,778,384,911 356,398,966,881 357,500,797,871 358,293,811,138
I. Vốn chủ sở hữu 353,778,384,911 356,398,966,881 357,500,797,871 358,293,811,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 313,961,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,283,712,489 30,283,712,489 30,283,712,489 30,283,712,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,676,372,422 12,296,954,392 13,398,785,382 14,191,798,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,688,497,851 3,143,126,871 4,711,470,849 283,684,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,987,874,571 9,153,827,521 8,687,314,533 13,908,114,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 570,662,100,052 560,932,923,498 570,445,073,600 559,236,340,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.