TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
305,606,119,483 |
205,051,015,241 |
268,503,203,958 |
260,174,106,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,174,655,235 |
7,490,220,649 |
4,459,215,231 |
14,784,773,670 |
|
1. Tiền |
9,174,655,235 |
7,490,220,649 |
4,459,215,231 |
14,784,773,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,326,587,763 |
100,846,487,352 |
178,411,758,248 |
145,510,570,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,938,785,482 |
93,183,738,738 |
112,068,232,232 |
117,917,108,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,226,573,103 |
23,657,887,841 |
77,943,339,368 |
37,854,047,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,006,007,615 |
1,849,639,210 |
6,244,965,085 |
7,584,192,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,844,778,437 |
-17,844,778,437 |
-17,844,778,437 |
-17,844,778,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,572,803,107 |
93,794,663,204 |
84,339,973,900 |
97,731,534,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,572,803,107 |
93,794,663,204 |
84,339,973,900 |
97,731,534,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,532,073,378 |
2,919,644,036 |
1,292,256,579 |
2,147,227,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
435,201,482 |
931,041,823 |
717,650,934 |
705,656,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,096,871,896 |
1,988,602,213 |
574,605,645 |
1,441,570,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,186,268,751 |
304,536,061,593 |
302,158,896,094 |
300,758,817,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,856,646,459 |
4,368,639,481 |
4,368,639,481 |
4,368,639,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,856,646,459 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,368,639,481 |
4,368,639,481 |
4,368,639,481 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,845,821,567 |
94,973,485,410 |
93,843,909,708 |
92,974,031,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,268,754,704 |
14,759,833,726 |
13,993,673,203 |
13,487,210,059 |
|
- Nguyên giá |
26,636,989,615 |
26,619,725,979 |
26,061,885,812 |
26,061,885,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,368,234,911 |
-11,859,892,253 |
-12,068,212,609 |
-12,574,675,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,577,066,863 |
80,213,651,684 |
79,850,236,505 |
79,486,821,326 |
|
- Nguyên giá |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,496,517,857 |
-9,859,933,036 |
-10,223,348,215 |
-10,586,763,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
846,860,724 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
846,860,724 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,328,981,209 |
18,631,352,006 |
18,071,352,006 |
18,071,352,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
147,217,200 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,181,764,009 |
18,631,352,006 |
18,071,352,006 |
18,071,352,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,307,958,792 |
3,562,584,696 |
2,874,994,899 |
2,344,794,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,307,958,792 |
3,562,584,696 |
2,874,994,899 |
2,344,794,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
615,792,388,234 |
509,587,076,834 |
570,662,100,052 |
560,932,923,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
260,279,242,226 |
156,002,116,803 |
216,883,715,141 |
204,533,956,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,674,623,476 |
155,478,991,803 |
216,412,902,641 |
204,115,456,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,721,242,117 |
26,135,908,785 |
77,020,760,025 |
50,731,063,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,473,687,568 |
5,794,870,252 |
6,430,351,299 |
28,591,931,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,796,108,079 |
3,092,337,303 |
3,317,789,413 |
955,295,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
961,238,714 |
575,058,203 |
700,605,387 |
654,138,181 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
467,465,414 |
273,978,000 |
531,915,000 |
584,948,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,700,200 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,083,363,831 |
5,237,165,952 |
5,194,035,449 |
5,247,492,149 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
110,504,275,790 |
112,790,886,795 |
122,159,666,555 |
116,332,808,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
645,541,763 |
1,578,786,513 |
1,057,779,513 |
1,017,779,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
604,618,750 |
523,125,000 |
470,812,500 |
418,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
604,618,750 |
523,125,000 |
470,812,500 |
418,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,513,146,008 |
353,584,960,031 |
353,778,384,911 |
356,398,966,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,513,146,008 |
353,584,960,031 |
353,778,384,911 |
356,398,966,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
313,961,800,000 |
|
313,961,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,021,558,474 |
30,283,712,489 |
30,283,712,489 |
30,283,712,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,673,287,534 |
9,482,947,542 |
9,676,372,422 |
12,296,954,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,936,999,066 |
329,120,021 |
4,688,497,851 |
3,143,126,871 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,736,288,468 |
9,153,827,521 |
4,987,874,571 |
9,153,827,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
615,792,388,234 |
509,587,076,834 |
570,662,100,052 |
560,932,923,498 |
|