MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 310,313,832,739 279,145,353,951 305,606,119,483 205,051,015,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,468,625,580 7,575,975,049 9,174,655,235 7,490,220,649
1. Tiền 7,468,625,580 7,575,975,049 9,174,655,235 7,490,220,649
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 214,540,158,694 178,558,971,546 217,326,587,763 100,846,487,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,021,702,988 141,081,439,478 217,938,785,482 93,183,738,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,879,804,620 51,660,249,197 14,226,573,103 23,657,887,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,325,399,224 3,504,031,009 3,006,007,615 1,849,639,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,686,748,138 -17,686,748,138 -17,844,778,437 -17,844,778,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,113,845,984 91,060,940,747 77,572,803,107 93,794,663,204
1. Hàng tồn kho 87,113,845,984 91,060,940,747 77,572,803,107 93,794,663,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,191,202,481 1,949,466,609 1,532,073,378 2,919,644,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751,078,878 435,201,482 931,041,823
2. Thuế GTGT được khấu trừ 482,767,550 1,176,616,529 1,096,871,896 1,988,602,213
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 708,434,931 21,771,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,817,262,597 305,289,058,144 310,186,268,751 304,536,061,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,913,852,459 18,619,016,459 8,856,646,459 4,368,639,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17,913,852,459 18,619,016,459 8,856,646,459
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,368,639,481
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,895,030,063 95,845,821,567 94,973,485,410
1. Tài sản cố định hữu hình 16,718,033,105 15,954,548,021 15,268,754,704 14,759,833,726
- Nguyên giá 26,904,458,222 26,636,989,615 26,619,725,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,396,445,117 -10,949,910,201 -11,368,234,911 -11,859,892,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,303,897,221 80,940,482,042 80,577,066,863 80,213,651,684
- Nguyên giá 90,073,584,720 90,073,584,720 90,073,584,720 90,073,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,769,687,499 -9,133,102,678 -9,496,517,857 -9,859,933,036
III. Bất động sản đầu tư 846,860,724 846,860,724
- Nguyên giá 846,860,724
- Giá trị hao mòn lũy kế 846,860,724
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,107,309,638 1,107,309,638 17,328,981,209 18,631,352,006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 147,217,200
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,107,309,638 1,107,309,638 17,181,764,009 18,631,352,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,000,000,000 183,000,000,000 183,000,000,000 183,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,000,000,000 173,000,000,000 173,000,000,000 173,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,774,170,174 4,820,841,260 4,307,958,792 3,562,584,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,774,170,174 4,820,841,260 4,307,958,792 3,562,584,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 618,131,095,336 584,434,412,095 615,792,388,234 509,587,076,834
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 264,720,840,480 231,155,361,251 260,279,242,226 156,002,116,803
I. Nợ ngắn hạn 264,116,221,730 230,550,742,501 259,674,623,476 155,478,991,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,460,946,831 66,426,638,974 130,721,242,117 26,135,908,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,308,746,934 10,056,605,014 7,473,687,568 5,794,870,252
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,975,765,512 4,683,511,675 3,796,108,079 3,092,337,303
4. Phải trả người lao động 827,052,681 573,850,066 961,238,714 575,058,203
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,600,000 75,600,000 467,465,414 273,978,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,700,200
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,032,870,425 4,979,453,686 5,083,363,831 5,237,165,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,213,533,841 143,530,202,580 110,504,275,790 112,790,886,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,705,506 224,880,506 645,541,763 1,578,786,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 604,618,750 604,618,750 604,618,750 523,125,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 604,618,750 604,618,750 604,618,750 523,125,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,410,254,856 353,279,050,844 355,513,146,008 353,584,960,031
I. Vốn chủ sở hữu 353,410,254,856 353,279,050,844 355,513,146,008 353,584,960,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,021,558,474 29,021,558,474 29,021,558,474 30,283,712,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,426,896,382 10,439,192,370 12,673,287,534 9,482,947,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,707,272,100 6,948,150,882 7,936,999,066 329,120,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,719,624,282 3,491,041,488 4,736,288,468 9,153,827,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 618,131,095,336 584,434,412,095 615,792,388,234 509,587,076,834
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.