TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,313,832,739 |
279,145,353,951 |
305,606,119,483 |
205,051,015,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,468,625,580 |
7,575,975,049 |
9,174,655,235 |
7,490,220,649 |
|
1. Tiền |
7,468,625,580 |
7,575,975,049 |
9,174,655,235 |
7,490,220,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
214,540,158,694 |
178,558,971,546 |
217,326,587,763 |
100,846,487,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,021,702,988 |
141,081,439,478 |
217,938,785,482 |
93,183,738,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,879,804,620 |
51,660,249,197 |
14,226,573,103 |
23,657,887,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,325,399,224 |
3,504,031,009 |
3,006,007,615 |
1,849,639,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,686,748,138 |
-17,686,748,138 |
-17,844,778,437 |
-17,844,778,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,113,845,984 |
91,060,940,747 |
77,572,803,107 |
93,794,663,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,113,845,984 |
91,060,940,747 |
77,572,803,107 |
93,794,663,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,191,202,481 |
1,949,466,609 |
1,532,073,378 |
2,919,644,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
751,078,878 |
435,201,482 |
931,041,823 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
482,767,550 |
1,176,616,529 |
1,096,871,896 |
1,988,602,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
708,434,931 |
21,771,202 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,817,262,597 |
305,289,058,144 |
310,186,268,751 |
304,536,061,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,913,852,459 |
18,619,016,459 |
8,856,646,459 |
4,368,639,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
17,913,852,459 |
18,619,016,459 |
8,856,646,459 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,368,639,481 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
96,895,030,063 |
95,845,821,567 |
94,973,485,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,718,033,105 |
15,954,548,021 |
15,268,754,704 |
14,759,833,726 |
|
- Nguyên giá |
|
26,904,458,222 |
26,636,989,615 |
26,619,725,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,396,445,117 |
-10,949,910,201 |
-11,368,234,911 |
-11,859,892,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,303,897,221 |
80,940,482,042 |
80,577,066,863 |
80,213,651,684 |
|
- Nguyên giá |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,769,687,499 |
-9,133,102,678 |
-9,496,517,857 |
-9,859,933,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
846,860,724 |
846,860,724 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
846,860,724 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
846,860,724 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,107,309,638 |
1,107,309,638 |
17,328,981,209 |
18,631,352,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
147,217,200 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,107,309,638 |
1,107,309,638 |
17,181,764,009 |
18,631,352,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,774,170,174 |
4,820,841,260 |
4,307,958,792 |
3,562,584,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,774,170,174 |
4,820,841,260 |
4,307,958,792 |
3,562,584,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
618,131,095,336 |
584,434,412,095 |
615,792,388,234 |
509,587,076,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
264,720,840,480 |
231,155,361,251 |
260,279,242,226 |
156,002,116,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,116,221,730 |
230,550,742,501 |
259,674,623,476 |
155,478,991,803 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,460,946,831 |
66,426,638,974 |
130,721,242,117 |
26,135,908,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,308,746,934 |
10,056,605,014 |
7,473,687,568 |
5,794,870,252 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,975,765,512 |
4,683,511,675 |
3,796,108,079 |
3,092,337,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
827,052,681 |
573,850,066 |
961,238,714 |
575,058,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,600,000 |
75,600,000 |
467,465,414 |
273,978,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21,700,200 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,032,870,425 |
4,979,453,686 |
5,083,363,831 |
5,237,165,952 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,213,533,841 |
143,530,202,580 |
110,504,275,790 |
112,790,886,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
221,705,506 |
224,880,506 |
645,541,763 |
1,578,786,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
604,618,750 |
604,618,750 |
604,618,750 |
523,125,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
604,618,750 |
604,618,750 |
604,618,750 |
523,125,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,410,254,856 |
353,279,050,844 |
355,513,146,008 |
353,584,960,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,410,254,856 |
353,279,050,844 |
355,513,146,008 |
353,584,960,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
313,961,800,000 |
|
313,961,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,021,558,474 |
29,021,558,474 |
29,021,558,474 |
30,283,712,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,426,896,382 |
10,439,192,370 |
12,673,287,534 |
9,482,947,542 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,707,272,100 |
6,948,150,882 |
7,936,999,066 |
329,120,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,719,624,282 |
3,491,041,488 |
4,736,288,468 |
9,153,827,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
618,131,095,336 |
584,434,412,095 |
615,792,388,234 |
509,587,076,834 |
|