TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,251,590,073 |
278,198,517,886 |
230,380,151,650 |
310,313,832,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,525,909,294 |
4,893,719,355 |
2,644,427,867 |
7,468,625,580 |
|
1. Tiền |
4,525,909,294 |
4,893,719,355 |
2,644,427,867 |
7,468,625,580 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,752,120,596 |
187,374,218,867 |
107,184,060,909 |
214,540,158,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,473,516,892 |
186,389,899,061 |
61,351,813,922 |
177,021,702,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,431,860,881 |
14,979,005,111 |
59,316,104,793 |
52,879,804,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,152,765,762 |
3,692,062,833 |
4,202,890,332 |
2,325,399,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,306,022,939 |
-17,686,748,138 |
-17,686,748,138 |
-17,686,748,138 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,396,657,071 |
84,027,789,658 |
115,729,495,250 |
87,113,845,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,396,657,071 |
84,027,789,658 |
115,729,495,250 |
87,113,845,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,576,903,112 |
1,902,790,006 |
4,822,167,624 |
1,191,202,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
728,018,276 |
341,771,312 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,848,884,836 |
1,392,354,680 |
4,113,732,693 |
482,767,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
168,664,014 |
708,434,931 |
708,434,931 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,719,431,942 |
279,455,075,309 |
307,248,449,666 |
307,817,262,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,542,339,481 |
18,133,499,481 |
18,213,852,459 |
17,913,852,459 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,481,800,000 |
18,133,499,481 |
18,213,852,459 |
17,913,852,459 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,060,539,481 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,876,488,288 |
107,888,658,585 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,362,903,568 |
18,105,073,865 |
17,624,757,554 |
16,718,033,105 |
|
- Nguyên giá |
23,725,933,797 |
27,848,557,797 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,363,030,229 |
-9,743,483,932 |
-10,118,930,213 |
-10,396,445,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,513,584,720 |
89,783,584,720 |
81,667,312,400 |
81,303,897,221 |
|
- Nguyên giá |
35,803,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
90,073,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,000,000 |
-290,000,000 |
-8,406,272,320 |
-8,769,687,499 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,270,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
54,270,000,000 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
717,169,365 |
741,736,638 |
787,309,638 |
1,107,309,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
717,169,365 |
741,736,638 |
787,309,638 |
1,107,309,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,059,026,657 |
145,404,000,000 |
183,000,000,000 |
183,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
143,000,000,000 |
135,000,000,000 |
173,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,505,000,000 |
10,505,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-445,973,343 |
-101,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,254,408,151 |
7,287,180,605 |
5,955,217,615 |
7,774,170,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,254,408,151 |
7,287,180,605 |
5,955,217,615 |
7,774,170,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
442,971,022,015 |
557,653,593,195 |
537,628,601,316 |
618,131,095,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,565,705,427 |
263,795,666,642 |
189,380,231,960 |
264,720,840,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,582,799,177 |
263,191,047,892 |
188,775,613,210 |
264,116,221,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,328,142,414 |
110,768,546,436 |
37,110,080,785 |
111,460,946,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,335,182,774 |
15,574,442,047 |
11,558,084,375 |
6,308,746,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,135,535,528 |
5,595,541,136 |
4,987,556,496 |
3,975,765,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
654,942,539 |
488,443,125 |
479,614,929 |
827,052,681 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,000,000 |
206,551,693 |
199,351,693 |
75,600,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,206,353 |
5,027,165,476 |
5,010,528,504 |
5,032,870,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,742,881,466 |
124,881,215,376 |
128,802,253,825 |
136,213,533,841 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,309,908,103 |
649,142,603 |
628,142,603 |
221,705,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
982,906,250 |
604,618,750 |
604,618,750 |
604,618,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
982,906,250 |
604,618,750 |
604,618,750 |
604,618,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,405,316,588 |
293,857,926,553 |
348,248,369,356 |
353,410,254,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,405,316,588 |
293,857,926,553 |
348,248,369,356 |
353,410,254,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,356,528,668 |
28,356,528,668 |
28,356,528,668 |
29,021,558,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,617,557,920 |
14,070,167,885 |
5,930,040,688 |
10,426,896,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,996,077,344 |
5,448,687,309 |
282,607,510 |
5,707,272,100 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,621,480,576 |
8,621,480,576 |
5,647,433,178 |
4,719,624,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
442,971,022,015 |
557,653,593,195 |
537,628,601,316 |
618,131,095,336 |
|