MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,035,333,408 152,251,590,073 278,198,517,886 230,380,151,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,628,369,529 4,525,909,294 4,893,719,355 2,644,427,867
1. Tiền 7,628,369,529 4,525,909,294 4,893,719,355 2,644,427,867
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,486,415,041 53,752,120,596 187,374,218,867 107,184,060,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,557,495,303 48,473,516,892 186,389,899,061 61,351,813,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,805,619,200 8,431,860,881 14,979,005,111 59,316,104,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,429,323,477 2,152,765,762 3,692,062,833 4,202,890,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,306,022,939 -5,306,022,939 -17,686,748,138 -17,686,748,138
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,706,530,504 91,396,657,071 84,027,789,658 115,729,495,250
1. Hàng tồn kho 69,706,530,504 91,396,657,071 84,027,789,658 115,729,495,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,214,018,334 2,576,903,112 1,902,790,006 4,822,167,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,018,889,645 728,018,276 341,771,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 195,128,689 1,848,884,836 1,392,354,680 4,113,732,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 168,664,014 708,434,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 234,014,649,917 290,719,431,942 279,455,075,309 307,248,449,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,764,774,481 26,542,339,481 18,133,499,481 18,213,852,459
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,481,800,000 18,133,499,481 18,213,852,459
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,764,774,481 20,060,539,481
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,257,466,217 49,876,488,288 107,888,658,585
1. Tài sản cố định hữu hình 9,743,881,497 14,362,903,568 18,105,073,865 17,624,757,554
- Nguyên giá 18,748,221,615 23,725,933,797 27,848,557,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,004,340,118 -9,363,030,229 -9,743,483,932 -10,118,930,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,513,584,720 35,513,584,720 89,783,584,720 81,667,312,400
- Nguyên giá 35,803,584,720 35,803,584,720 90,073,584,720 90,073,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,000,000 -290,000,000 -290,000,000 -8,406,272,320
III. Bất động sản đầu tư 54,270,000,000 54,270,000,000
- Nguyên giá 54,270,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 54,270,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 717,169,365 717,169,365 741,736,638 787,309,638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 717,169,365 717,169,365 741,736,638 787,309,638
V. Đầu tư tài chính dài hạn 108,059,026,657 153,059,026,657 145,404,000,000 183,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,000,000,000 143,000,000,000 135,000,000,000 173,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,505,000,000 10,505,000,000 10,505,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -445,973,343 -445,973,343 -101,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,946,213,197 6,254,408,151 7,287,180,605 5,955,217,615
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,946,213,197 6,254,408,151 7,287,180,605 5,955,217,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,049,983,325 442,971,022,015 557,653,593,195 537,628,601,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,931,785,332 149,565,705,427 263,795,666,642 189,380,231,960
I. Nợ ngắn hạn 180,785,879,082 148,582,799,177 263,191,047,892 188,775,613,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,024,425,971 24,328,142,414 110,768,546,436 37,110,080,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,413,018,821 6,335,182,774 15,574,442,047 11,558,084,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,383,673,014 4,135,535,528 5,595,541,136 4,987,556,496
4. Phải trả người lao động 357,191,103 654,942,539 488,443,125 479,614,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,000,000 72,000,000 206,551,693 199,351,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,675,779 4,206,353 5,027,165,476 5,010,528,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,065,986,291 111,742,881,466 124,881,215,376 128,802,253,825
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,399,908,103 1,309,908,103 649,142,603 628,142,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 145,906,250 982,906,250 604,618,750 604,618,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,906,250 982,906,250 604,618,750 604,618,750
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,118,197,993 293,405,316,588 293,857,926,553 348,248,369,356
I. Vốn chủ sở hữu 292,118,197,993 293,405,316,588 293,857,926,553 348,248,369,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 251,431,230,000 251,431,230,000 251,431,230,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 251,431,230,000 251,431,230,000 251,431,230,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,356,528,668 28,356,528,668 28,356,528,668 28,356,528,668
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,330,439,325 13,617,557,920 14,070,167,885 5,930,040,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,708,958,749 4,996,077,344 5,448,687,309 282,607,510
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,621,480,576 8,621,480,576 8,621,480,576 5,647,433,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,049,983,325 442,971,022,015 557,653,593,195 537,628,601,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.