TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,925,919,053 |
457,092,636,369 |
239,035,333,408 |
152,251,590,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,532,140,190 |
8,159,598,126 |
7,628,369,529 |
4,525,909,294 |
|
1. Tiền |
9,532,140,190 |
8,159,598,126 |
7,628,369,529 |
4,525,909,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,175,172,983 |
365,417,206,635 |
160,486,415,041 |
53,752,120,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,899,392,704 |
337,994,012,851 |
133,557,495,303 |
48,473,516,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,095,351,745 |
25,076,605,252 |
22,805,619,200 |
8,431,860,881 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,486,451,473 |
7,652,611,471 |
9,429,323,477 |
2,152,765,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,306,022,939 |
-5,306,022,939 |
-5,306,022,939 |
-5,306,022,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,760,351,480 |
77,422,216,436 |
69,706,530,504 |
91,396,657,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,760,351,480 |
77,422,216,436 |
69,706,530,504 |
91,396,657,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,458,254,400 |
6,093,615,172 |
1,214,018,334 |
2,576,903,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,318,402,030 |
5,062,509,901 |
1,018,889,645 |
728,018,276 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,139,852,370 |
1,031,105,271 |
195,128,689 |
1,848,884,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,254,317,992 |
221,525,342,683 |
234,014,649,917 |
290,719,431,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,192,510,069 |
12,234,324,481 |
19,764,774,481 |
26,542,339,481 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
12,064,950,000 |
|
6,481,800,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,192,510,069 |
169,374,481 |
19,764,774,481 |
20,060,539,481 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,209,476,872 |
44,960,487,888 |
45,257,466,217 |
49,876,488,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,425,892,152 |
9,446,903,168 |
9,743,881,497 |
14,362,903,568 |
|
- Nguyên giá |
17,807,217,979 |
18,127,217,979 |
18,748,221,615 |
23,725,933,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,381,325,827 |
-8,680,314,811 |
-9,004,340,118 |
-9,363,030,229 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,783,584,720 |
35,513,584,720 |
35,513,584,720 |
35,513,584,720 |
|
- Nguyên giá |
90,073,584,720 |
35,803,584,720 |
35,803,584,720 |
35,803,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,000,000 |
-290,000,000 |
-290,000,000 |
-290,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
54,270,000,000 |
54,270,000,000 |
54,270,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
54,270,000,000 |
54,270,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
54,270,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
633,517,409 |
620,292,092 |
717,169,365 |
717,169,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
633,517,409 |
620,292,092 |
717,169,365 |
717,169,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
108,127,979,501 |
108,059,026,657 |
108,059,026,657 |
153,059,026,657 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,000,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
143,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,505,000,000 |
10,505,000,000 |
10,505,000,000 |
10,505,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-377,020,499 |
-445,973,343 |
-445,973,343 |
-445,973,343 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,090,834,141 |
1,381,211,565 |
5,946,213,197 |
6,254,408,151 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,090,834,141 |
1,381,211,565 |
5,946,213,197 |
6,254,408,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
605,180,237,045 |
678,617,979,052 |
473,049,983,325 |
442,971,022,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
312,513,110,467 |
385,800,973,532 |
180,931,785,332 |
149,565,705,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
312,367,204,217 |
385,655,067,282 |
180,785,879,082 |
148,582,799,177 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
232,057,445,524 |
296,606,370,962 |
84,024,425,971 |
24,328,142,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,934,135,251 |
5,569,331,841 |
5,413,018,821 |
6,335,182,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,534,294,623 |
6,355,170,306 |
5,383,673,014 |
4,135,535,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
639,509,535 |
339,262,629 |
357,191,103 |
654,942,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
139,519,849 |
40,250,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
79,730,220 |
69,675,779 |
4,206,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,643,325,331 |
75,913,784,943 |
84,065,986,291 |
111,742,881,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
418,974,104 |
751,166,381 |
1,399,908,103 |
1,309,908,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
145,906,250 |
145,906,250 |
145,906,250 |
982,906,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,906,250 |
145,906,250 |
145,906,250 |
982,906,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,667,126,578 |
292,817,005,520 |
292,118,197,993 |
293,405,316,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,667,126,578 |
292,817,005,520 |
292,118,197,993 |
293,405,316,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
251,431,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,806,846,906 |
25,806,846,906 |
28,356,528,668 |
28,356,528,668 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,043,765,277 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,385,284,395 |
15,578,928,614 |
12,330,439,325 |
13,617,557,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
335,015,003 |
13,083,423,660 |
3,708,958,749 |
4,996,077,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,050,269,392 |
2,495,504,954 |
8,621,480,576 |
8,621,480,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
605,180,237,045 |
678,617,979,052 |
473,049,983,325 |
442,971,022,015 |
|