MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,287,860,534 383,925,919,053 457,092,636,369 239,035,333,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,547,968,697 9,532,140,190 8,159,598,126 7,628,369,529
1. Tiền 7,547,968,697 9,532,140,190 8,159,598,126 7,628,369,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,081,296,735 282,175,172,983 365,417,206,635 160,486,415,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,739,486,592 256,899,392,704 337,994,012,851 133,557,495,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,863,257,724 26,095,351,745 25,076,605,252 22,805,619,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,478,552,419 4,486,451,473 7,652,611,471 9,429,323,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,306,022,939 -5,306,022,939 -5,306,022,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,662,369,190 84,760,351,480 77,422,216,436 69,706,530,504
1. Hàng tồn kho 84,662,369,190 84,760,351,480 77,422,216,436 69,706,530,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,996,225,912 7,458,254,400 6,093,615,172 1,214,018,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 542,289,236 6,318,402,030 5,062,509,901 1,018,889,645
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,453,936,676 1,139,852,370 1,031,105,271 195,128,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,403,017,004 221,254,317,992 221,525,342,683 234,014,649,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 118,331,608 12,192,510,069 12,234,324,481 19,764,774,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,064,950,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 118,331,608 12,192,510,069 169,374,481 19,764,774,481
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,441,945,042 99,209,476,872 44,960,487,888 45,257,466,217
1. Tài sản cố định hữu hình 9,658,360,322 9,425,892,152 9,446,903,168 9,743,881,497
- Nguyên giá 17,745,539,734 17,807,217,979 18,127,217,979 18,748,221,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,087,179,412 -8,381,325,827 -8,680,314,811 -9,004,340,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,783,584,720 89,783,584,720 35,513,584,720 35,513,584,720
- Nguyên giá 90,073,584,720 90,073,584,720 35,803,584,720 35,803,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,000,000 -290,000,000 -290,000,000 -290,000,000
III. Bất động sản đầu tư 54,270,000,000 54,270,000,000
- Nguyên giá 54,270,000,000 54,270,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 309,877,273 633,517,409 620,292,092 717,169,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 309,877,273 633,517,409 620,292,092 717,169,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,277,556,308 108,127,979,501 108,059,026,657 108,059,026,657
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,000,000,000 90,000,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,505,000,000 18,505,000,000 10,505,000,000 10,505,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -227,443,692 -377,020,499 -445,973,343 -445,973,343
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,255,306,773 1,090,834,141 1,381,211,565 5,946,213,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,255,306,773 1,090,834,141 1,381,211,565 5,946,213,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,690,877,538 605,180,237,045 678,617,979,052 473,049,983,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,344,112,630 312,513,110,467 385,800,973,532 180,931,785,332
I. Nợ ngắn hạn 94,081,481,380 312,367,204,217 385,655,067,282 180,785,879,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,102,860,988 232,057,445,524 296,606,370,962 84,024,425,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,246,599,611 3,934,135,251 5,569,331,841 5,413,018,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,829,319,832 6,534,294,623 6,355,170,306 5,383,673,014
4. Phải trả người lao động 159,859,172 639,509,535 339,262,629 357,191,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,500,000 139,519,849 40,250,000 72,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,135,824 79,730,220 69,675,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,447,484,847 68,643,325,331 75,913,784,943 84,065,986,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 217,721,104 418,974,104 751,166,381 1,399,908,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 262,631,250 145,906,250 145,906,250 145,906,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 262,631,250 145,906,250 145,906,250 145,906,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,346,764,908 292,667,126,578 292,817,005,520 292,118,197,993
I. Vốn chủ sở hữu 289,346,764,908 292,667,126,578 292,817,005,520 292,118,197,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 234,983,700,000 251,431,230,000 251,431,230,000 251,431,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 234,983,700,000 251,431,230,000 251,431,230,000 251,431,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,806,846,906 25,806,846,906 25,806,846,906 28,356,528,668
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,043,765,277 1,043,765,277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,512,452,725 14,385,284,395 15,578,928,614 12,330,439,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,782,545,000 335,015,003 13,083,423,660 3,708,958,749
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,729,907,722 14,050,269,392 2,495,504,954 8,621,480,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,690,877,538 605,180,237,045 678,617,979,052 473,049,983,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.