1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,156,892,172 |
11,376,425,137 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,156,892,172 |
11,376,425,137 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,177,548,591 |
8,318,482,788 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,979,343,581 |
3,057,942,349 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,216,315 |
1,826,720 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
217,914,834 |
188,185,972 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
217,914,834 |
188,185,972 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
482,881,915 |
383,648,357 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,639,167,331 |
1,989,081,850 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
640,595,816 |
498,852,890 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
140,765,881 |
1,686,311,265 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
132,673,118 |
1,731,252,661 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,092,763 |
-44,941,396 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
648,688,579 |
453,911,494 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
162,172,145 |
113,477,874 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
486,516,435 |
340,433,620 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
486,516,435 |
340,433,620 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
62 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|