MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,252,663,333,456 1,181,478,444,624 1,245,256,053,231 1,295,988,249,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 159,162,574,952 116,703,058,118 125,989,048,596 134,303,114,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,093,500,758,504 1,064,775,386,506 1,119,267,004,635 1,161,685,134,679
4. Giá vốn hàng bán 545,434,781,814 560,141,973,065 565,552,486,270 583,422,392,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 548,065,976,690 504,633,413,441 553,714,518,365 578,262,741,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,653,599,371 30,001,656,378 33,168,559,931 33,385,030,359
7. Chi phí tài chính 25,099,131,390 21,895,291,992 24,044,869,011 25,880,439,424
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,867,451,354 2,413,133,583 5,072,398,985 4,674,731,022
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 280,564,126,640 166,190,690,230 234,207,257,588 225,225,295,784
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,864,855,553 61,142,530,141 64,188,732,828 69,615,243,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 197,191,462,478 285,406,557,456 264,442,218,869 290,926,793,318
12. Thu nhập khác 598,372,121 1,238,834,729 6,393,956,520 1,947,449,296
13. Chi phí khác 9,016,412,687 823,612,757 10,256,992,524 2,943,484,964
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,418,040,566 415,221,972 -3,863,036,004 -996,035,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 188,773,421,912 285,821,779,428 260,579,182,865 289,930,757,650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,194,916,248 30,665,781,460 26,285,144,365 27,588,837,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -915,461,758 -144,174,265 -237,484,112 -29,531,551
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 170,493,967,422 255,300,172,233 234,531,522,612 262,371,451,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 170,496,071,884 255,300,416,618 234,569,890,216 262,386,791,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,104,462 -244,385 -38,367,604 -15,339,547
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,253 1,890 1,736 1,943
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.