1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,252,663,333,456 |
1,181,478,444,624 |
1,245,256,053,231 |
1,295,988,249,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
159,162,574,952 |
116,703,058,118 |
125,989,048,596 |
134,303,114,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,093,500,758,504 |
1,064,775,386,506 |
1,119,267,004,635 |
1,161,685,134,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
545,434,781,814 |
560,141,973,065 |
565,552,486,270 |
583,422,392,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
548,065,976,690 |
504,633,413,441 |
553,714,518,365 |
578,262,741,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,653,599,371 |
30,001,656,378 |
33,168,559,931 |
33,385,030,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,099,131,390 |
21,895,291,992 |
24,044,869,011 |
25,880,439,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,867,451,354 |
2,413,133,583 |
5,072,398,985 |
4,674,731,022 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
280,564,126,640 |
166,190,690,230 |
234,207,257,588 |
225,225,295,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,864,855,553 |
61,142,530,141 |
64,188,732,828 |
69,615,243,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
197,191,462,478 |
285,406,557,456 |
264,442,218,869 |
290,926,793,318 |
|
12. Thu nhập khác |
598,372,121 |
1,238,834,729 |
6,393,956,520 |
1,947,449,296 |
|
13. Chi phí khác |
9,016,412,687 |
823,612,757 |
10,256,992,524 |
2,943,484,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,418,040,566 |
415,221,972 |
-3,863,036,004 |
-996,035,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
188,773,421,912 |
285,821,779,428 |
260,579,182,865 |
289,930,757,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,194,916,248 |
30,665,781,460 |
26,285,144,365 |
27,588,837,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-915,461,758 |
-144,174,265 |
-237,484,112 |
-29,531,551 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
170,493,967,422 |
255,300,172,233 |
234,531,522,612 |
262,371,451,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
170,496,071,884 |
255,300,416,618 |
234,569,890,216 |
262,386,791,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,104,462 |
-244,385 |
-38,367,604 |
-15,339,547 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,253 |
1,890 |
1,736 |
1,943 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|