1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,408,850,514,451 |
854,177,808,680 |
1,111,752,828,466 |
1,003,451,491,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
190,749,085,467 |
86,986,691,982 |
135,930,293,860 |
129,094,724,097 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,218,101,428,984 |
767,191,116,698 |
975,822,534,606 |
874,356,767,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
693,674,897,491 |
430,634,933,333 |
530,753,110,743 |
504,152,815,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
524,426,531,493 |
336,556,183,365 |
445,069,423,863 |
370,203,951,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,657,542,782 |
25,986,142,341 |
32,288,766,975 |
32,232,047,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,982,685,574 |
21,894,268,850 |
29,023,815,603 |
25,696,188,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,699,878,711 |
5,324,257,564 |
7,159,512,747 |
7,190,511,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-48,811,509 |
32,788,256 |
-86,326,590 |
-8,768,835 |
|
9. Chi phí bán hàng |
234,535,367,089 |
122,408,065,604 |
170,301,088,630 |
170,006,078,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,059,196,510 |
67,743,665,402 |
87,105,019,254 |
70,962,730,773 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
213,458,013,593 |
150,529,114,106 |
190,841,940,761 |
135,762,232,154 |
|
12. Thu nhập khác |
7,430,373,702 |
4,247,128,015 |
1,327,785,052 |
1,824,603,483 |
|
13. Chi phí khác |
691,811,375 |
1,346,247,296 |
1,855,336,484 |
1,998,529,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,738,562,327 |
2,900,880,719 |
-527,551,432 |
-173,926,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
220,196,575,920 |
153,429,994,825 |
190,314,389,329 |
135,588,305,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,576,583,476 |
18,467,953,764 |
19,379,452,638 |
17,991,899,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,497,223,284 |
-211,914,503 |
-1,983,910,539 |
119,003,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,122,769,160 |
135,173,955,564 |
172,918,847,230 |
117,477,402,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
203,547,037,430 |
135,815,188,616 |
174,267,687,660 |
117,670,881,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-424,268,270 |
-641,233,052 |
-1,348,840,430 |
-193,478,860 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,385 |
923 |
1,354 |
862 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|