1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
946,826,950,091 |
1,408,850,514,451 |
854,177,808,680 |
1,111,752,828,466 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
118,736,704,461 |
190,749,085,467 |
86,986,691,982 |
135,930,293,860 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
828,090,245,630 |
1,218,101,428,984 |
767,191,116,698 |
975,822,534,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
446,580,368,543 |
693,674,897,491 |
430,634,933,333 |
530,753,110,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
381,509,877,087 |
524,426,531,493 |
336,556,183,365 |
445,069,423,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,667,959,881 |
27,657,542,782 |
25,986,142,341 |
32,288,766,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,219,153,321 |
16,982,685,574 |
21,894,268,850 |
29,023,815,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,848,467,518 |
6,699,878,711 |
5,324,257,564 |
7,159,512,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-38,116,282 |
-48,811,509 |
32,788,256 |
-86,326,590 |
|
9. Chi phí bán hàng |
164,990,095,433 |
234,535,367,089 |
122,408,065,604 |
170,301,088,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,375,327,325 |
87,059,196,510 |
67,743,665,402 |
87,105,019,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,555,144,607 |
213,458,013,593 |
150,529,114,106 |
190,841,940,761 |
|
12. Thu nhập khác |
3,643,931,152 |
7,430,373,702 |
4,247,128,015 |
1,327,785,052 |
|
13. Chi phí khác |
1,804,247,996 |
691,811,375 |
1,346,247,296 |
1,855,336,484 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,839,683,156 |
6,738,562,327 |
2,900,880,719 |
-527,551,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,394,827,763 |
220,196,575,920 |
153,429,994,825 |
190,314,389,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,685,553,029 |
15,576,583,476 |
18,467,953,764 |
19,379,452,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-80,263,175 |
1,497,223,284 |
-211,914,503 |
-1,983,910,539 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
138,789,537,909 |
203,122,769,160 |
135,173,955,564 |
172,918,847,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,681,461,751 |
203,547,037,430 |
135,815,188,616 |
174,267,687,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
108,076,158 |
-424,268,270 |
-641,233,052 |
-1,348,840,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
943 |
1,385 |
923 |
1,354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|