1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,031,536,522,362 |
1,013,774,741,385 |
|
1,031,203,079,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
105,873,520,414 |
111,752,518,453 |
|
122,774,087,978 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
925,663,001,948 |
902,022,222,932 |
|
908,428,991,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
504,848,732,839 |
498,950,158,988 |
|
530,061,712,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
420,814,269,109 |
403,072,063,944 |
|
378,367,278,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,620,827,122 |
26,915,630,804 |
|
23,310,547,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,737,365,290 |
23,880,309,156 |
|
27,172,276,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,992,899,462 |
8,007,611,708 |
|
7,546,685,346 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-789,818,646 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
151,131,090,810 |
195,927,188,821 |
|
144,007,443,351 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,664,749,195 |
67,473,382,455 |
|
60,852,946,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,112,072,290 |
142,706,814,316 |
|
169,645,160,321 |
|
12. Thu nhập khác |
1,326,432,609 |
2,465,121,325 |
|
1,949,934,114 |
|
13. Chi phí khác |
1,814,285,770 |
891,925,401 |
|
818,417,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-487,853,161 |
1,573,195,924 |
|
1,131,516,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
179,624,219,129 |
144,280,010,240 |
|
170,776,677,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,457,521,640 |
1,970,470,185 |
|
1,728,342,553 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,931,670,691 |
4,210,397,709 |
|
-1,931,625,674 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
186,098,368,180 |
138,099,142,346 |
|
170,979,960,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
185,770,337,943 |
138,122,665,664 |
|
171,475,261,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
328,030,237 |
-23,523,318 |
|
-495,300,970 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,279 |
941 |
|
1,169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|