1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
961,295,035,941 |
1,009,683,760,509 |
1,299,426,463,910 |
955,942,491,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,306,287,342 |
92,886,677,499 |
125,300,305,799 |
73,575,084,597 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
874,988,748,599 |
916,797,083,010 |
1,174,126,158,111 |
882,367,406,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
484,562,634,896 |
491,381,097,163 |
631,745,498,920 |
486,663,711,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
390,426,113,703 |
425,415,985,847 |
542,380,659,191 |
395,703,694,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,784,460,535 |
15,156,585,038 |
15,177,565,345 |
17,177,722,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,297,860,372 |
21,404,664,310 |
24,025,535,147 |
20,416,822,310 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,978,740,007 |
4,180,335,055 |
2,713,418,092 |
4,659,359,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-456,323,759 |
|
268,419,468 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,445,105,844 |
153,843,900,961 |
186,201,616,471 |
142,693,874,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,403,881,593 |
73,806,171,358 |
107,570,739,152 |
78,862,582,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
160,607,402,670 |
191,517,834,256 |
240,028,753,234 |
170,908,139,002 |
|
12. Thu nhập khác |
14,337,119,193 |
-13,237,747,866 |
3,234,403,626 |
1,795,786,267 |
|
13. Chi phí khác |
6,542,731,306 |
3,452,404,857 |
-12,287,772 |
211,274,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,794,387,887 |
-16,690,152,723 |
3,246,691,398 |
1,584,511,691 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
168,401,790,557 |
174,827,681,533 |
243,275,444,632 |
172,492,650,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,085,797,758 |
14,416,242,277 |
5,695,487,779 |
398,277,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,112,904,688 |
-3,005,333,619 |
-4,790,660,166 |
-1,779,889,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
147,428,897,487 |
163,416,772,875 |
242,370,617,019 |
173,874,262,903 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
147,059,487,747 |
162,627,819,660 |
241,374,811,602 |
173,088,699,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
369,409,740 |
788,953,215 |
995,805,417 |
785,563,389 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,522 |
1,683 |
2,498 |
1,787 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|