1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
892,470,074,708 |
|
|
877,989,143,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
103,639,591,679 |
|
|
62,576,377,252 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
788,830,483,029 |
|
|
815,412,766,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,341,543,316 |
|
|
447,111,530,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
310,488,939,713 |
|
|
368,301,236,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,247,846,791 |
|
|
12,576,179,085 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,163,851,284 |
|
|
17,497,990,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,856,327,259 |
|
|
-2,619,858,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
116,414,203,604 |
|
|
128,296,550,115 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,529,956,855 |
|
|
74,401,028,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,628,774,761 |
|
|
160,681,846,313 |
|
12. Thu nhập khác |
31,010,782,388 |
|
|
13,058,282,375 |
|
13. Chi phí khác |
5,692,225,423 |
|
|
2,946,136,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,318,556,965 |
|
|
10,112,145,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
179,947,331,726 |
|
|
170,793,992,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,657,127,091 |
|
|
19,803,660,090 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-869,101,080 |
|
|
-1,151,178,277 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,159,305,715 |
|
|
152,141,510,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,392,471,182 |
|
|
151,497,420,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
766,834,533 |
|
|
644,089,587 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,703 |
|
|
1,568 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|