MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,133,924,348,700 3,176,242,950,804 3,300,592,651,641 3,417,478,092,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,328,408,693 146,496,572,616 56,192,186,475 314,268,283,806
1. Tiền 66,628,408,693 42,796,572,616 52,492,186,475 310,568,283,806
2. Các khoản tương đương tiền 3,700,000,000 103,700,000,000 3,700,000,000 3,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,768,000,000,000 1,876,000,000,000 1,891,500,000,000 1,808,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,768,000,000,000 1,876,000,000,000 1,891,500,000,000 1,808,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,791,995,735 385,961,553,726 381,554,578,903 402,493,976,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 510,101,306,774 327,816,213,646 354,502,202,763 365,820,847,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,468,675,491 25,460,231,236 18,805,345,495 25,584,206,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 434,193,523 417,809,928 403,509,928 391,542,458
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,005,203,593 84,909,638,584 60,171,072,578 63,008,304,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,217,383,646 -52,642,339,668 -52,327,551,861 -52,310,923,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 725,438,891,568 748,014,545,323 952,996,450,783 876,200,302,674
1. Hàng tồn kho 726,529,994,856 749,105,648,611 953,714,846,990 876,918,698,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,091,103,288 -1,091,103,288 -718,396,207 -718,396,207
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,365,052,704 19,770,279,139 18,349,435,480 16,515,529,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,828,340,389 8,049,450,442 10,829,294,714 7,429,483,562
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,536,161,194 6,090,724,716 7,520,140,766 9,086,045,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 551,121 5,630,103,981
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,012,894,372,557 1,018,016,013,609 996,539,227,359 962,861,023,961
I. Các khoản phải thu dài hạn 459,000,000 566,240,000 264,240,000 256,240,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 459,000,000 566,240,000 264,240,000 256,240,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 900,116,925,455 894,145,443,188 885,469,022,918 865,085,111,914
1. Tài sản cố định hữu hình 689,664,585,904 685,164,449,792 677,271,550,650 657,924,042,136
- Nguyên giá 1,376,010,941,578 1,393,374,570,695 1,406,552,233,487 1,400,718,243,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,346,355,674 -708,210,120,903 -729,280,682,837 -742,794,201,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 210,452,339,551 208,980,993,396 208,197,472,268 207,161,069,778
- Nguyên giá 247,918,493,964 247,918,493,964 248,372,169,964 248,591,965,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,466,154,413 -38,937,500,568 -40,174,697,696 -41,430,896,186
III. Bất động sản đầu tư 15,345,447,332 15,259,075,211 15,172,703,090 15,086,330,969
- Nguyên giá 17,304,956,819 17,304,956,819 17,304,956,819 17,304,956,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,959,509,487 -2,045,881,608 -2,132,253,729 -2,218,625,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,927,855,544 43,157,887,594 31,300,622,292 30,629,157,994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,927,855,544 43,157,887,594 31,300,622,292 30,629,157,994
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,122,793,643 28,023,126,312 28,199,390,035 25,504,442,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,929,990,852 2,908,019,146 2,912,864,151 2,936,506,194
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 25,305,458,316
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,715,367,409 -2,793,063,034 -2,621,644,316 -2,737,522,214
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,922,350,583 36,864,241,304 36,133,249,024 26,299,740,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,575,362,385 24,865,453,293 23,965,128,103 13,956,451,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,346,988,198 11,998,788,011 12,168,120,921 12,343,289,260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,146,818,721,257 4,194,258,964,413 4,297,131,879,000 4,380,339,116,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 769,267,239,060 664,675,162,890 1,104,920,223,047 1,021,777,228,270
I. Nợ ngắn hạn 704,899,493,292 602,851,441,245 1,042,727,789,662 959,449,748,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,317,315,145 167,589,397,388 164,746,935,596 134,421,413,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,010,766,057 21,404,373,548 35,430,502,742 6,724,372,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,787,765,604 13,492,035,951 26,259,218,312 35,250,081,854
4. Phải trả người lao động 129,610,915,608 106,639,971,495 116,192,516,823 127,541,181,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,447,741,462 22,930,982,025 28,023,053,587 32,391,389,658
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,295,047,003 21,724,121,561 34,015,572,162 53,175,043,945
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,907,128,227 1,668,292,770 132,435,922,045 2,209,617,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264,666,851,754 182,123,988,346 447,974,180,961 515,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,855,962,432 65,278,278,161 57,649,887,434 52,736,648,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,367,745,768 61,823,721,645 62,192,433,385 62,327,479,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 47,943,012,779 46,306,588,291 47,543,967,615 48,539,201,563
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 16,424,732,989 15,517,133,354 14,648,465,770 13,788,278,167
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,377,551,482,197 3,529,583,801,523 3,192,211,655,953 3,358,561,888,248
I. Vốn chủ sở hữu 3,377,551,482,197 3,529,583,801,523 3,192,211,655,953 3,358,561,888,248
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,392,604,475,464 1,392,604,475,464 1,479,946,644,695 1,479,946,644,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 665,297,795,718 817,319,425,466 392,584,781,887 558,917,397,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 635,388,096,114 176,959,533,354 362,675,082,283 529,007,698,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,909,699,604 640,359,892,112 29,909,699,604 29,909,699,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,409,553,015 5,420,242,593 5,440,571,371 5,458,187,930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,146,818,721,257 4,194,258,964,413 4,297,131,879,000 4,380,339,116,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.