MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,010,953,756,078 3,148,610,360,001 3,155,338,836,821 3,274,575,535,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,046,996,505 75,835,597,431 48,660,015,997 82,131,198,338
1. Tiền 59,546,996,505 75,330,296,062 48,660,015,997 57,131,198,338
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 505,301,369 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,478,757,707,675 1,459,722,000,000 1,581,222,000,000 1,681,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,478,757,707,675 1,459,722,000,000 1,581,222,000,000 1,681,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 554,393,003,636 674,994,436,239 539,558,955,327 594,373,085,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 503,038,051,436 623,711,066,957 494,875,949,975 529,237,456,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,681,422,210 26,841,394,656 21,257,115,764 41,788,391,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,095,408,528 3,395,400,976 2,567,742,343 2,885,036,714
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,901,518,546 55,618,287,897 57,655,294,951 55,524,743,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,323,397,084 -34,571,714,247 -36,797,147,706 -35,062,541,591
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 870,829,379,909 887,240,821,473 939,379,861,693 883,707,069,858
1. Hàng tồn kho 871,915,818,705 888,055,147,705 940,194,187,925 884,774,422,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,086,438,796 -814,326,232 -814,326,232 -1,067,352,661
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,926,668,353 50,817,504,858 46,518,003,804 32,864,181,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,063,962,054 3,452,229,007 8,182,703,518 5,403,743,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,564,504,405 32,191,908,956 22,876,517,813 15,874,238,859
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,298,201,894 15,173,366,895 15,458,782,473 11,586,199,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,080,447,649,367 1,058,328,035,945 1,079,255,018,133 1,060,604,483,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,900,227,813 1,560,000,000 940,000,000 457,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,670,227,813 1,330,000,000 850,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 230,000,000 230,000,000 90,000,000 457,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 989,088,544,935 976,866,250,347 959,367,218,927 954,923,826,092
1. Tài sản cố định hữu hình 752,144,424,262 741,346,538,710 725,271,916,326 722,252,932,527
- Nguyên giá 1,406,803,111,474 1,348,953,766,869 1,354,173,332,184 1,372,848,529,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -654,658,687,212 -607,607,228,159 -628,901,415,858 -650,595,596,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 236,944,120,673 235,519,711,637 234,095,302,601 232,670,893,565
- Nguyên giá 269,103,363,042 269,077,826,514 269,077,826,514 269,077,826,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,159,242,369 -33,558,114,877 -34,982,523,913 -36,406,932,949
III. Bất động sản đầu tư 233,098,003 218,315,713
- Nguyên giá 982,448,156 982,448,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -749,350,153 -764,132,443
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,100,296,897 14,087,991,804 25,787,865,588 17,340,679,868
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,100,296,897 14,087,991,804 25,787,865,588 17,340,679,868
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,499,602,267 25,219,928,995 55,252,717,251 48,491,704,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,091,432,067 3,042,620,558 3,075,408,814 2,989,082,224
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -5,730,861,763 -5,730,861,763 -7,405,547,480
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 38,858,977,455 40,593,864,799 37,674,118,364 39,172,957,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,938,804,263 30,170,914,891 27,039,253,953 26,554,182,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,920,173,192 10,422,949,908 10,634,864,411 12,618,774,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,091,401,405,445 4,206,938,395,946 4,234,593,854,954 4,335,180,019,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,149,757,545,180 1,062,171,766,521 1,216,649,932,159 1,280,799,188,132
I. Nợ ngắn hạn 1,088,051,664,602 1,001,957,126,946 1,157,021,110,003 1,215,244,964,688
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,966,513,734 145,750,476,107 178,284,219,090 138,691,736,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,530,976,097 9,286,455,589 10,297,796,438 16,558,819,325
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,598,825,015 13,641,750,175 14,706,774,774 13,763,956,404
4. Phải trả người lao động 111,847,601,403 180,019,655,715 91,418,986,758 112,050,323,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,075,260,917 40,963,255,281 26,645,571,000 36,203,701,084
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,549,285,192 9,030,131,533 16,197,046,888 31,652,356,064
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,227,554,633 2,004,193,753 265,821,534,779 68,278,865,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 606,324,431,126 557,901,327,419 529,955,932,457 717,843,962,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,931,216,485 43,359,881,374 23,693,247,819 80,201,243,770
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,705,880,578 60,214,639,575 59,628,822,156 65,554,223,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 40,135,883,661 39,753,692,402 40,252,938,643 47,242,283,562
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 21,569,996,917 20,460,947,173 19,375,883,513 18,311,939,882
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,941,643,860,265 3,144,766,629,425 3,017,943,922,795 3,054,380,831,443
I. Vốn chủ sở hữu 2,941,643,860,265 3,144,766,629,425 3,017,943,922,795 3,054,380,831,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,270,235,596,228 1,270,235,596,228 1,270,235,596,228 1,392,604,475,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 347,210,142,186 550,757,179,616 424,575,706,038 339,992,575,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 319,137,501,170 522,684,538,600 135,815,188,616 310,082,876,276
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,072,641,016 28,072,641,016 288,760,517,422 29,909,699,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,958,463,851 9,534,195,581 8,892,962,529 7,544,122,099
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,091,401,405,445 4,206,938,395,946 4,234,593,854,954 4,335,180,019,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.