TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,052,835,127,724 |
3,149,602,498,253 |
3,010,953,756,078 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
445,602,676,393 |
74,377,826,389 |
60,046,996,505 |
|
1. Tiền |
|
292,624,815,321 |
52,393,045,510 |
59,546,996,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
152,977,861,072 |
21,984,780,879 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,248,621,294,404 |
1,644,044,242,321 |
1,478,757,707,675 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,248,621,294,404 |
1,644,044,242,321 |
1,478,757,707,675 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
642,440,198,928 |
608,749,028,245 |
554,393,003,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
576,992,808,863 |
541,289,827,060 |
503,038,051,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
32,820,551,120 |
38,262,304,258 |
33,681,422,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
11,464,556,441 |
7,036,774,288 |
5,095,408,528 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
44,308,176,889 |
51,029,107,370 |
46,901,518,546 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,145,894,385 |
-28,868,984,731 |
-34,323,397,084 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
686,474,652,118 |
780,467,935,286 |
870,829,379,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
687,610,530,669 |
781,554,374,082 |
871,915,818,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,135,878,551 |
-1,086,438,796 |
-1,086,438,796 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
29,696,305,881 |
41,963,466,012 |
46,926,668,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
15,270,198,971 |
10,666,907,007 |
7,063,962,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,025,486,655 |
28,168,896,975 |
36,564,504,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,400,620,255 |
3,127,662,030 |
3,298,201,894 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,137,777,173,756 |
1,095,380,369,489 |
1,080,447,649,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,002,228,818 |
2,817,368,962 |
2,900,227,813 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,942,228,818 |
2,757,368,962 |
2,670,227,813 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
230,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,020,517,128,747 |
1,001,708,078,412 |
989,088,544,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
779,961,797,362 |
763,720,224,943 |
752,144,424,262 |
|
- Nguyên giá |
|
1,395,808,921,690 |
1,400,694,986,725 |
1,406,803,111,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-615,847,124,328 |
-636,974,761,782 |
-654,658,687,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
240,555,331,385 |
237,987,853,469 |
236,944,120,673 |
|
- Nguyên giá |
|
269,938,265,442 |
268,740,814,242 |
269,103,363,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-29,382,934,057 |
-30,752,960,773 |
-32,159,242,369 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
32,771,167,448 |
37,112,972,037 |
35,100,296,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
32,771,167,448 |
37,112,972,037 |
35,100,296,897 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,537,718,549 |
14,537,718,549 |
14,499,602,267 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,129,548,349 |
3,129,548,349 |
3,091,432,067 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
66,948,930,194 |
39,204,231,529 |
38,858,977,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
29,233,608,165 |
27,364,321,512 |
26,938,804,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
37,715,322,029 |
11,839,910,017 |
11,920,173,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,190,612,301,480 |
4,244,982,867,742 |
4,091,401,405,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,393,866,141,123 |
1,311,281,955,429 |
1,149,757,545,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,330,752,525,621 |
1,249,122,457,738 |
1,088,051,664,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
300,562,785,201 |
239,440,457,429 |
188,966,513,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,305,358,995 |
12,192,745,021 |
14,530,976,097 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,594,436,555 |
52,335,488,626 |
22,598,825,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
87,519,407,189 |
127,679,112,998 |
111,847,601,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
54,670,076,664 |
41,297,482,176 |
28,075,260,917 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,153,994,076 |
26,349,881,929 |
39,549,285,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
71,826,695,978 |
3,097,560,601 |
9,227,554,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
681,600,000,000 |
657,255,412,545 |
606,324,431,126 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
97,519,770,963 |
89,474,316,413 |
66,931,216,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
63,113,615,502 |
62,159,497,691 |
61,705,880,578 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
39,249,508,163 |
39,467,641,953 |
40,135,883,661 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
23,864,107,339 |
22,691,855,738 |
21,569,996,917 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,796,746,160,357 |
2,933,700,912,313 |
2,941,643,860,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,796,746,160,357 |
2,933,700,912,313 |
2,941,643,860,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,270,235,596,228 |
1,270,235,596,228 |
1,270,235,596,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
201,291,596,019 |
339,326,016,104 |
347,210,142,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
171,371,904,354 |
311,253,375,088 |
319,137,501,170 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
29,919,691,665 |
28,072,641,016 |
28,072,641,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,979,310,110 |
9,899,641,981 |
9,958,463,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,190,612,301,480 |
4,244,982,867,742 |
4,091,401,405,445 |
|