MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,052,835,127,724 3,149,602,498,253 3,010,953,756,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 445,602,676,393 74,377,826,389 60,046,996,505
1. Tiền 292,624,815,321 52,393,045,510 59,546,996,505
2. Các khoản tương đương tiền 152,977,861,072 21,984,780,879 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,248,621,294,404 1,644,044,242,321 1,478,757,707,675
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,248,621,294,404 1,644,044,242,321 1,478,757,707,675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 642,440,198,928 608,749,028,245 554,393,003,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 576,992,808,863 541,289,827,060 503,038,051,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,820,551,120 38,262,304,258 33,681,422,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,464,556,441 7,036,774,288 5,095,408,528
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,308,176,889 51,029,107,370 46,901,518,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,145,894,385 -28,868,984,731 -34,323,397,084
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 686,474,652,118 780,467,935,286 870,829,379,909
1. Hàng tồn kho 687,610,530,669 781,554,374,082 871,915,818,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,135,878,551 -1,086,438,796 -1,086,438,796
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,696,305,881 41,963,466,012 46,926,668,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,270,198,971 10,666,907,007 7,063,962,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,025,486,655 28,168,896,975 36,564,504,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,400,620,255 3,127,662,030 3,298,201,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,137,777,173,756 1,095,380,369,489 1,080,447,649,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,002,228,818 2,817,368,962 2,900,227,813
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,942,228,818 2,757,368,962 2,670,227,813
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 230,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,020,517,128,747 1,001,708,078,412 989,088,544,935
1. Tài sản cố định hữu hình 779,961,797,362 763,720,224,943 752,144,424,262
- Nguyên giá 1,395,808,921,690 1,400,694,986,725 1,406,803,111,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -615,847,124,328 -636,974,761,782 -654,658,687,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 240,555,331,385 237,987,853,469 236,944,120,673
- Nguyên giá 269,938,265,442 268,740,814,242 269,103,363,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,382,934,057 -30,752,960,773 -32,159,242,369
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,771,167,448 37,112,972,037 35,100,296,897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,771,167,448 37,112,972,037 35,100,296,897
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,537,718,549 14,537,718,549 14,499,602,267
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,129,548,349 3,129,548,349 3,091,432,067
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,948,930,194 39,204,231,529 38,858,977,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,233,608,165 27,364,321,512 26,938,804,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,715,322,029 11,839,910,017 11,920,173,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,190,612,301,480 4,244,982,867,742 4,091,401,405,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,393,866,141,123 1,311,281,955,429 1,149,757,545,180
I. Nợ ngắn hạn 1,330,752,525,621 1,249,122,457,738 1,088,051,664,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 300,562,785,201 239,440,457,429 188,966,513,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,305,358,995 12,192,745,021 14,530,976,097
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,594,436,555 52,335,488,626 22,598,825,015
4. Phải trả người lao động 87,519,407,189 127,679,112,998 111,847,601,403
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,670,076,664 41,297,482,176 28,075,260,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,153,994,076 26,349,881,929 39,549,285,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,826,695,978 3,097,560,601 9,227,554,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 681,600,000,000 657,255,412,545 606,324,431,126
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,519,770,963 89,474,316,413 66,931,216,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,113,615,502 62,159,497,691 61,705,880,578
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 39,249,508,163 39,467,641,953 40,135,883,661
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 23,864,107,339 22,691,855,738 21,569,996,917
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,796,746,160,357 2,933,700,912,313 2,941,643,860,265
I. Vốn chủ sở hữu 2,796,746,160,357 2,933,700,912,313 2,941,643,860,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,270,235,596,228 1,270,235,596,228 1,270,235,596,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,291,596,019 339,326,016,104 347,210,142,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 171,371,904,354 311,253,375,088 319,137,501,170
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,919,691,665 28,072,641,016 28,072,641,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,979,310,110 9,899,641,981 9,958,463,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,190,612,301,480 4,244,982,867,742 4,091,401,405,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.