MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,760,853,967,589 2,661,155,604,439 3,005,638,456,362 2,907,686,929,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 602,450,806,353 322,709,672,440 752,770,447,004 808,515,447,023
1. Tiền 269,526,914,477 93,492,504,004 89,793,066,032 141,064,404,055
2. Các khoản tương đương tiền 332,923,891,876 229,217,168,436 662,977,380,972 667,451,042,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 703,731,000,000 907,041,000,000 812,603,000,000 674,661,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 703,731,000,000 907,041,000,000 812,603,000,000 674,661,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 688,568,022,447 688,847,071,577 660,661,671,266 663,799,096,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 618,027,102,103 583,833,213,295 546,519,054,693 552,694,540,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,695,764,848 30,247,825,198 49,231,724,678 49,579,095,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,213,970,916 50,868,691,143 44,188,505,865 35,487,324,297
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,271,108,273 38,235,586,579 39,811,582,708 47,007,646,341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,639,923,693 -14,338,244,638 -19,089,196,678 -20,969,510,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 742,561,413,652 722,569,838,553 754,388,218,435 730,991,626,683
1. Hàng tồn kho 744,257,826,417 724,266,251,318 756,040,912,154 732,644,320,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,696,412,765 -1,696,412,765 -1,652,693,719 -1,652,693,719
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,542,725,137 19,988,021,869 25,215,119,657 29,719,258,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,212,568,934 7,438,943,978 7,865,721,969 8,752,752,321
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,609,520,499 798,222,354 899,932,488 10,759,378,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,720,635,704 11,750,855,537 16,449,465,200 10,207,127,730
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,188,647,711,380 1,193,904,737,064 1,198,513,415,513 1,171,111,095,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,099,472,109 10,323,661,731 13,775,715,894 13,281,122,518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,099,472,109 10,323,661,731 13,775,715,894 13,281,122,518
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,109,854,002,124 1,082,664,338,417 1,070,029,814,126 1,044,413,982,085
1. Tài sản cố định hữu hình 847,889,322,413 819,768,428,902 807,899,418,675 801,585,597,118
- Nguyên giá 1,363,234,256,997 1,347,511,037,945 1,356,926,790,885 1,372,180,428,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,344,934,584 -527,742,609,043 -549,027,372,210 -570,594,831,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 261,964,679,711 262,895,909,515 262,130,395,451 242,828,384,967
- Nguyên giá 284,512,652,922 286,776,737,922 287,442,944,642 269,568,354,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,547,973,211 -23,880,828,407 -25,312,549,191 -26,739,969,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,045,445,695 24,331,286,974 26,023,103,375 28,542,072,196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,045,445,695 24,331,286,974 26,023,103,375 28,542,072,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,744,151,251 15,744,151,251 14,357,236,561 14,954,332,605
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,335,981,051 4,335,981,051 3,546,162,405 3,546,162,405
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -17,097,096,044 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,904,640,201 60,841,298,691 74,327,545,557 69,919,585,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,760,003,178 23,990,118,275 28,544,694,450 28,347,132,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,144,637,023 36,851,180,416 45,782,851,107 41,572,453,398
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503 4,204,151,871,875 4,078,798,024,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,055,410,024,261 786,946,976,221 1,356,304,766,670 1,242,332,151,123
I. Nợ ngắn hạn 997,809,609,629 724,473,230,470 1,293,683,762,962 1,179,631,578,840
1. Phải trả người bán ngắn hạn 289,618,230,691 253,326,553,513 229,766,768,739 193,554,395,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,635,252,301 11,829,579,754 12,758,686,602 15,948,268,832
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,096,968,827 13,166,865,610 9,647,115,875 14,537,395,212
4. Phải trả người lao động 171,343,611,432 72,096,668,634 114,251,822,317 116,835,343,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,514,707,632 50,636,888,365 40,569,775,469 42,095,085,071
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,973,712,415 19,204,877,135 29,263,350,396 39,658,085,389
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,483,473,568 8,533,251,868 38,032,955,291 135,827,173,262
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 354,765,428,463 257,674,499,856 691,600,000,000 522,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,378,224,300 38,004,045,735 127,793,288,273 99,175,831,482
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,600,414,632 62,473,745,751 62,621,003,708 62,700,572,283
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 33,379,107,808 34,094,711,795 36,258,320,281 36,408,624,717
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 24,221,306,824 28,379,033,956 26,362,683,427 26,291,947,566
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282 2,847,847,105,205 2,836,465,873,195
I. Vốn chủ sở hữu 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282 2,847,847,105,205 2,836,465,873,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,643,300,000 871,643,300,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,643,300,000 871,643,300,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767 1,095,180,949,549 1,095,180,949,548
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 761,049,544,480 934,183,596,263 404,511,629,489 413,547,488,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,993,468,583 173,088,699,514 45,652,592,032 367,887,204,608
- LNST chưa phân phối kỳ này 710,056,075,897 761,094,896,749 358,859,037,457 45,660,283,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,058,153,461 34,945,812,252 33,914,868,167 13,497,777,115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503 4,204,151,871,875 4,078,798,024,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.