TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,760,853,967,589 |
2,661,155,604,439 |
3,005,638,456,362 |
2,907,686,929,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
602,450,806,353 |
322,709,672,440 |
752,770,447,004 |
808,515,447,023 |
|
1. Tiền |
269,526,914,477 |
93,492,504,004 |
89,793,066,032 |
141,064,404,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
332,923,891,876 |
229,217,168,436 |
662,977,380,972 |
667,451,042,968 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
703,731,000,000 |
907,041,000,000 |
812,603,000,000 |
674,661,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
703,731,000,000 |
907,041,000,000 |
812,603,000,000 |
674,661,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
688,568,022,447 |
688,847,071,577 |
660,661,671,266 |
663,799,096,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
618,027,102,103 |
583,833,213,295 |
546,519,054,693 |
552,694,540,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,695,764,848 |
30,247,825,198 |
49,231,724,678 |
49,579,095,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
34,213,970,916 |
50,868,691,143 |
44,188,505,865 |
35,487,324,297 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,271,108,273 |
38,235,586,579 |
39,811,582,708 |
47,007,646,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,639,923,693 |
-14,338,244,638 |
-19,089,196,678 |
-20,969,510,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
742,561,413,652 |
722,569,838,553 |
754,388,218,435 |
730,991,626,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
744,257,826,417 |
724,266,251,318 |
756,040,912,154 |
732,644,320,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,696,412,765 |
-1,696,412,765 |
-1,652,693,719 |
-1,652,693,719 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,542,725,137 |
19,988,021,869 |
25,215,119,657 |
29,719,258,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,212,568,934 |
7,438,943,978 |
7,865,721,969 |
8,752,752,321 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,609,520,499 |
798,222,354 |
899,932,488 |
10,759,378,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,720,635,704 |
11,750,855,537 |
16,449,465,200 |
10,207,127,730 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,188,647,711,380 |
1,193,904,737,064 |
1,198,513,415,513 |
1,171,111,095,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,099,472,109 |
10,323,661,731 |
13,775,715,894 |
13,281,122,518 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,099,472,109 |
10,323,661,731 |
13,775,715,894 |
13,281,122,518 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,109,854,002,124 |
1,082,664,338,417 |
1,070,029,814,126 |
1,044,413,982,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
847,889,322,413 |
819,768,428,902 |
807,899,418,675 |
801,585,597,118 |
|
- Nguyên giá |
1,363,234,256,997 |
1,347,511,037,945 |
1,356,926,790,885 |
1,372,180,428,515 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,344,934,584 |
-527,742,609,043 |
-549,027,372,210 |
-570,594,831,397 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,964,679,711 |
262,895,909,515 |
262,130,395,451 |
242,828,384,967 |
|
- Nguyên giá |
284,512,652,922 |
286,776,737,922 |
287,442,944,642 |
269,568,354,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,547,973,211 |
-23,880,828,407 |
-25,312,549,191 |
-26,739,969,675 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,045,445,695 |
24,331,286,974 |
26,023,103,375 |
28,542,072,196 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,045,445,695 |
24,331,286,974 |
26,023,103,375 |
28,542,072,196 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,744,151,251 |
15,744,151,251 |
14,357,236,561 |
14,954,332,605 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,335,981,051 |
4,335,981,051 |
3,546,162,405 |
3,546,162,405 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
-17,097,096,044 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,904,640,201 |
60,841,298,691 |
74,327,545,557 |
69,919,585,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,760,003,178 |
23,990,118,275 |
28,544,694,450 |
28,347,132,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,144,637,023 |
36,851,180,416 |
45,782,851,107 |
41,572,453,398 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,949,501,678,969 |
3,855,060,341,503 |
4,204,151,871,875 |
4,078,798,024,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,055,410,024,261 |
786,946,976,221 |
1,356,304,766,670 |
1,242,332,151,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
997,809,609,629 |
724,473,230,470 |
1,293,683,762,962 |
1,179,631,578,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
289,618,230,691 |
253,326,553,513 |
229,766,768,739 |
193,554,395,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,635,252,301 |
11,829,579,754 |
12,758,686,602 |
15,948,268,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,096,968,827 |
13,166,865,610 |
9,647,115,875 |
14,537,395,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
171,343,611,432 |
72,096,668,634 |
114,251,822,317 |
116,835,343,665 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,514,707,632 |
50,636,888,365 |
40,569,775,469 |
42,095,085,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,973,712,415 |
19,204,877,135 |
29,263,350,396 |
39,658,085,389 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,483,473,568 |
8,533,251,868 |
38,032,955,291 |
135,827,173,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
354,765,428,463 |
257,674,499,856 |
691,600,000,000 |
522,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,378,224,300 |
38,004,045,735 |
127,793,288,273 |
99,175,831,482 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,600,414,632 |
62,473,745,751 |
62,621,003,708 |
62,700,572,283 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,379,107,808 |
34,094,711,795 |
36,258,320,281 |
36,408,624,717 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
24,221,306,824 |
28,379,033,956 |
26,362,683,427 |
26,291,947,566 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,894,091,654,708 |
3,068,113,365,282 |
2,847,847,105,205 |
2,836,465,873,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,894,091,654,708 |
3,068,113,365,282 |
2,847,847,105,205 |
2,836,465,873,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,220,561,708,767 |
1,220,561,708,767 |
1,095,180,949,549 |
1,095,180,949,548 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
761,049,544,480 |
934,183,596,263 |
404,511,629,489 |
413,547,488,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,993,468,583 |
173,088,699,514 |
45,652,592,032 |
367,887,204,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
710,056,075,897 |
761,094,896,749 |
358,859,037,457 |
45,660,283,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,058,153,461 |
34,945,812,252 |
33,914,868,167 |
13,497,777,115 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,949,501,678,969 |
3,855,060,341,503 |
4,204,151,871,875 |
4,078,798,024,318 |
|