MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,290,299,524,904 2,371,221,703,753 2,398,685,182,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,061,446,655 270,830,819,831 337,548,521,360
1. Tiền 80,262,333,550 92,984,633,299 138,631,277,599
2. Các khoản tương đương tiền 151,799,113,105 177,846,186,532 198,917,243,761
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 795,830,600,000 836,278,100,000 759,186,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 795,830,600,000 836,278,100,000 759,186,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,059,862,984 558,614,677,851 604,451,444,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 510,196,811,379 435,214,472,084 492,527,760,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,576,542,471 52,517,699,177 60,339,015,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,024,116,805 50,710,602,777 32,683,452,666
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,162,643,120 26,132,256,103 31,037,438,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,900,250,791 -12,256,047,257 -12,136,222,564
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,295,694,967
IV. Hàng tồn kho 630,039,504,038 688,467,396,152 689,634,946,791
1. Hàng tồn kho 633,039,508,847 690,136,234,998 691,338,529,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,000,004,809 -1,668,838,846 -1,703,582,730
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,308,111,227 17,030,709,919 7,864,169,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,040,652,463 8,431,620,589 5,674,190,094
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,956,029,598 5,517,307,489 139,636,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,311,429,166 2,494,330,640 2,050,343,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 587,451,201
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,128,274,473,794 1,131,086,437,878 1,149,085,874,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,693,459,326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,693,459,326
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,054,948,447,396 1,054,671,116,632 1,045,578,786,395
1. Tài sản cố định hữu hình 789,152,207,408 790,135,063,403 782,328,419,925
- Nguyên giá 1,252,878,762,649 1,275,533,945,436 1,290,335,122,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -463,726,555,241 -485,398,882,033 -508,006,702,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 265,796,239,988 264,536,053,229 263,250,366,470
- Nguyên giá 284,487,152,922 284,512,652,922 284,512,652,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,690,912,934 -19,976,599,693 -21,262,286,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,264,289,408 23,792,785,750 36,869,111,277
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,264,289,408 23,792,785,750 36,869,111,277
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,932,055,542 15,475,731,783 15,475,731,783
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,523,885,342 4,067,561,583 4,067,561,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,129,681,448 37,146,803,713 40,468,786,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,893,942,897 18,798,160,475 19,114,809,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,235,738,551 18,348,643,238 21,353,976,857
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,418,573,998,698 3,502,308,141,631 3,547,771,056,930
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 745,196,461,080 1,057,700,225,994 896,050,019,241
I. Nợ ngắn hạn 684,198,238,001 998,047,232,399 839,603,821,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,663,188,219 223,081,848,415 209,268,299,862
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,004,497,355 12,037,336,856 11,770,974,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,891,034,137 29,168,311,756 18,564,287,391
4. Phải trả người lao động 90,381,689,209 85,582,404,213 103,215,916,734
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,998,289,303 86,724,863,116 68,982,606,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,335,246,090 31,625,656,346 45,515,657,372
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,825,637,796 13,047,263,666 19,904,016,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,713,962,432 386,511,706,114 260,559,860,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,384,693,460 130,267,841,914 101,822,203,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,998,223,079 59,652,993,595 56,446,198,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,314,629,080 31,620,370,328 30,015,504,222
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,683,593,999 28,032,623,267 26,430,693,899
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,673,377,537,618 2,444,607,915,637 2,651,721,037,689
I. Vốn chủ sở hữu 2,673,377,537,618 2,444,607,915,637 2,651,721,037,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,643,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -16,121,030,000 -16,121,030,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,039,479,185,578 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 757,408,766,482 349,550,377,121 519,674,732,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 605,911,345,691 50,993,468,583 50,993,468,583
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,497,420,791 298,556,908,538 468,681,264,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,967,315,558 18,973,559,749 33,062,348,044
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,418,573,998,698 3,502,308,141,631 3,547,771,056,930
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.