TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,290,299,524,904 |
2,371,221,703,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
232,061,446,655 |
270,830,819,831 |
|
1. Tiền |
|
|
80,262,333,550 |
92,984,633,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
151,799,113,105 |
177,846,186,532 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
795,830,600,000 |
836,278,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
795,830,600,000 |
836,278,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
620,059,862,984 |
558,614,677,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
510,196,811,379 |
435,214,472,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
39,576,542,471 |
52,517,699,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54,024,116,805 |
50,710,602,777 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28,162,643,120 |
26,132,256,103 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11,900,250,791 |
-12,256,047,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
6,295,694,967 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
630,039,504,038 |
688,467,396,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
633,039,508,847 |
690,136,234,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,000,004,809 |
-1,668,838,846 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12,308,111,227 |
17,030,709,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,040,652,463 |
8,431,620,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,956,029,598 |
5,517,307,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,311,429,166 |
2,494,330,640 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
587,451,201 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,128,274,473,794 |
1,131,086,437,878 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,054,948,447,396 |
1,054,671,116,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
789,152,207,408 |
790,135,063,403 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,252,878,762,649 |
1,275,533,945,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-463,726,555,241 |
-485,398,882,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
265,796,239,988 |
264,536,053,229 |
|
- Nguyên giá |
|
|
284,487,152,922 |
284,512,652,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,690,912,934 |
-19,976,599,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22,264,289,408 |
23,792,785,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22,264,289,408 |
23,792,785,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15,932,055,542 |
15,475,731,783 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,523,885,342 |
4,067,561,583 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
35,129,681,448 |
37,146,803,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19,893,942,897 |
18,798,160,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15,235,738,551 |
18,348,643,238 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,418,573,998,698 |
3,502,308,141,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
745,196,461,080 |
1,057,700,225,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
684,198,238,001 |
998,047,232,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
198,663,188,219 |
223,081,848,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
33,004,497,355 |
12,037,336,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21,891,034,137 |
29,168,311,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
90,381,689,209 |
85,582,404,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65,998,289,303 |
86,724,863,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18,335,246,090 |
31,625,656,346 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,825,637,796 |
13,047,263,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
184,713,962,432 |
386,511,706,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62,384,693,460 |
130,267,841,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
60,998,223,079 |
59,652,993,595 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
31,314,629,080 |
31,620,370,328 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
29,683,593,999 |
28,032,623,267 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,673,377,537,618 |
2,444,607,915,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,673,377,537,618 |
2,444,607,915,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-16,121,030,000 |
-16,121,030,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,039,479,185,578 |
1,220,561,708,767 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
757,408,766,482 |
349,550,377,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
605,911,345,691 |
50,993,468,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
151,497,420,791 |
298,556,908,538 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
20,967,315,558 |
18,973,559,749 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,418,573,998,698 |
3,502,308,141,631 |
|