MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,004,394,321,412 2,290,299,524,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 401,443,158,943 232,061,446,655
1. Tiền 170,073,535,673 80,262,333,550
2. Các khoản tương đương tiền 231,369,623,270 151,799,113,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 306,041,968,304 795,830,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 795,830,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 561,011,593,296 620,059,862,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,531,149,039 510,196,811,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,272,156,182 39,576,542,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 34,592,783,561
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,024,116,805
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,338,575,813 28,162,643,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,723,071,299 -11,900,250,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 716,221,467,768 630,039,504,038
1. Hàng tồn kho 720,941,515,521 633,039,508,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,720,047,753 -3,000,004,809
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,676,133,101 12,308,111,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,768,862,748 6,040,652,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,263,656,407 4,956,029,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,383,447,462 1,311,429,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 260,166,484
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,120,574,240,671 1,128,274,473,794
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,023,881,548,107 1,054,948,447,396
1. Tài sản cố định hữu hình 711,740,463,031 789,152,207,408
- Nguyên giá 1,112,618,564,308 1,252,878,762,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,878,101,277 -463,726,555,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 211,702,802,389 265,796,239,988
- Nguyên giá 226,474,705,132 284,487,152,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,771,902,743 -18,690,912,934
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,264,289,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,438,282,687 22,264,289,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,842,443,714 15,932,055,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,434,273,514 4,523,885,342
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,850,248,850 35,129,681,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,241,586,134 19,893,942,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,775,184,031 15,235,738,551
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 833,478,685
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,124,968,562,083 3,418,573,998,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 901,432,108,128 745,196,461,080
I. Nợ ngắn hạn 839,417,334,482 684,198,238,001
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,916,662,006 198,663,188,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,764,305,850 33,004,497,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,873,331,893 21,891,034,137
4. Phải trả người lao động 41,213,020,808 90,381,689,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,065,773,999 65,998,289,303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,335,246,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,825,637,796
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 266,060,329,532 184,713,962,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,384,693,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,014,773,646 60,998,223,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,409,089,513 31,314,629,080
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,683,593,999
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,206,149,624,440 2,673,377,537,618
I. Vốn chủ sở hữu 2,206,149,624,440 2,673,377,537,618
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,643,300,000 871,643,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -455,850,000 -16,121,030,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,039,479,185,578 1,039,479,185,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295,482,988,862 757,408,766,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 605,911,345,691
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,497,420,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,967,315,558
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,124,968,562,083 3,418,573,998,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.