TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,004,394,321,412 |
|
|
2,290,299,524,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
401,443,158,943 |
|
|
232,061,446,655 |
|
1. Tiền |
170,073,535,673 |
|
|
80,262,333,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
231,369,623,270 |
|
|
151,799,113,105 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
306,041,968,304 |
|
|
795,830,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
795,830,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
561,011,593,296 |
|
|
620,059,862,984 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
478,531,149,039 |
|
|
510,196,811,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,272,156,182 |
|
|
39,576,542,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
34,592,783,561 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
54,024,116,805 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,338,575,813 |
|
|
28,162,643,120 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,723,071,299 |
|
|
-11,900,250,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
716,221,467,768 |
|
|
630,039,504,038 |
|
1. Hàng tồn kho |
720,941,515,521 |
|
|
633,039,508,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,720,047,753 |
|
|
-3,000,004,809 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,676,133,101 |
|
|
12,308,111,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,768,862,748 |
|
|
6,040,652,463 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,263,656,407 |
|
|
4,956,029,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,383,447,462 |
|
|
1,311,429,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
260,166,484 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,120,574,240,671 |
|
|
1,128,274,473,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,023,881,548,107 |
|
|
1,054,948,447,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
711,740,463,031 |
|
|
789,152,207,408 |
|
- Nguyên giá |
1,112,618,564,308 |
|
|
1,252,878,762,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,878,101,277 |
|
|
-463,726,555,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
211,702,802,389 |
|
|
265,796,239,988 |
|
- Nguyên giá |
226,474,705,132 |
|
|
284,487,152,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,771,902,743 |
|
|
-18,690,912,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
22,264,289,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,438,282,687 |
|
|
22,264,289,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,842,443,714 |
|
|
15,932,055,542 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,434,273,514 |
|
|
4,523,885,342 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000,000 |
|
|
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,850,248,850 |
|
|
35,129,681,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,241,586,134 |
|
|
19,893,942,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,775,184,031 |
|
|
15,235,738,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
833,478,685 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,124,968,562,083 |
|
|
3,418,573,998,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
901,432,108,128 |
|
|
745,196,461,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
839,417,334,482 |
|
|
684,198,238,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,916,662,006 |
|
|
198,663,188,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,764,305,850 |
|
|
33,004,497,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,873,331,893 |
|
|
21,891,034,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,213,020,808 |
|
|
90,381,689,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,065,773,999 |
|
|
65,998,289,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
18,335,246,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
8,825,637,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
266,060,329,532 |
|
|
184,713,962,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
62,384,693,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,014,773,646 |
|
|
60,998,223,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,409,089,513 |
|
|
31,314,629,080 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
29,683,593,999 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,206,149,624,440 |
|
|
2,673,377,537,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,206,149,624,440 |
|
|
2,673,377,537,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,643,300,000 |
|
|
871,643,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-455,850,000 |
|
|
-16,121,030,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,039,479,185,578 |
|
|
1,039,479,185,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
295,482,988,862 |
|
|
757,408,766,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
605,911,345,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
151,497,420,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
20,967,315,558 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,124,968,562,083 |
|
|
3,418,573,998,698 |
|