MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,232,558,323,593 2,386,250,376,004 2,747,174,092,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 613,286,840,667 496,491,764,030 603,188,961,343
1. Tiền 197,502,688,578 108,745,132,437 270,265,069,467
2. Các khoản tương đương tiền 415,784,152,089 387,746,631,593 332,923,891,876
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,000,000,000 260,616,666,667 703,731,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 703,731,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 667,385,791,765 841,466,365,557 692,280,925,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 515,047,367,344 760,722,312,361 622,748,103,096
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,904,033,805 45,230,064,069 23,277,764,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,213,970,916
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,871,697,688 43,219,434,779 25,533,168,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,437,307,072 -7,705,445,652 -13,492,082,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 757,948,802,811 780,703,611,464 732,860,670,514
1. Hàng tồn kho 762,406,784,423 786,123,041,332 734,557,083,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,457,981,612 -5,419,429,868 -1,696,412,765
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,936,888,350 6,971,968,286 15,112,535,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,009,350,275 1,029,267,451 4,212,568,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,926,381,877 1,767,528,950 699,572,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,530,498,553 874,613,071 10,200,393,553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,470,657,645 3,300,558,814
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 848,061,960,110 1,096,467,924,049 1,198,569,602,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,099,472,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,099,472,109
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 799,082,640,475 963,813,452,083 1,103,242,478,314
1. Tài sản cố định hữu hình 341,559,529,935 733,663,998,483 841,277,798,603
- Nguyên giá 624,285,468,842 1,090,746,573,280 1,356,622,733,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,725,938,907 -357,082,574,797 -515,344,934,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 175,986,046,667 180,016,913,505 261,964,679,711
- Nguyên giá 187,270,244,354 193,368,549,477 284,512,652,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,284,197,687 -13,351,635,972 -22,547,973,211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,652,207,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 281,537,063,873 50,132,540,095 16,652,207,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,765,323,714 16,842,443,714 15,744,151,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,434,273,514 5,434,273,514 4,335,981,051
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,831,050,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,213,995,921 115,812,028,252 57,831,293,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,683,501,941 100,946,118,907 22,760,003,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,256,999,578 14,017,983,554 35,071,290,426
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,080,620,283,703 3,482,718,300,053 3,945,743,695,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,081,177,362,120 1,189,092,829,107 1,051,504,592,702
I. Nợ ngắn hạn 1,030,241,740,808 1,119,689,495,134 993,904,178,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 267,947,613,018 261,374,420,147 291,703,470,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,694,932,738 912,804,381 17,652,215,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,584,127,414 103,311,154,783 23,399,915,284
4. Phải trả người lao động 206,949,554,901 208,304,993,114 170,798,955,402
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 235,861,930,515 266,009,951,113 29,959,680,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,687,812,617
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,558,475,458
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 354,765,428,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,985,582,327 67,378,224,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,935,621,312 69,403,333,973 57,600,414,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,843,956,033 33,379,107,808
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 50,935,621,312 40,559,377,940 24,221,306,824
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,981,365,474,100 2,276,795,062,055 2,894,239,102,379
I. Vốn chủ sở hữu 1,981,365,474,100 2,276,795,062,055 2,894,239,102,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 653,764,290,000 871,643,300,000 871,643,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -455,850,000 -455,850,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,396,760,268 782,076,482,219 1,220,561,708,767
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 559,730,522,015 556,467,354,916 761,094,896,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,993,468,583
- LNST chưa phân phối kỳ này 710,101,428,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,160,248,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,080,620,283,703 3,482,718,300,053 3,945,743,695,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.