TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,442,034,118,769 |
1,490,691,786,181 |
1,817,659,554,913 |
2,232,558,323,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
642,519,118,992 |
467,084,218,098 |
718,975,317,797 |
613,286,840,667 |
|
1. Tiền |
286,505,741,815 |
343,614,925,745 |
179,126,910,532 |
197,502,688,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
356,013,377,177 |
123,469,292,353 |
539,848,407,265 |
415,784,152,089 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
446,197,923,622 |
489,939,062,124 |
574,318,472,865 |
667,385,791,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,719,736,511 |
340,585,766,770 |
449,467,053,831 |
515,047,367,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,193,510,841 |
79,032,748,156 |
84,260,939,798 |
106,904,033,805 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
46,319,680,651 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
-5,729,201,415 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,510,052,422 |
73,173,069,305 |
|
54,871,697,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,225,376,152 |
-2,852,522,107 |
|
-9,437,307,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,099,608,749 |
515,191,425,774 |
511,841,369,741 |
757,948,802,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,125,465,504 |
519,861,087,569 |
517,869,958,874 |
762,406,784,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,025,856,755 |
-4,669,661,795 |
-6,028,589,133 |
-4,457,981,612 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,217,467,406 |
18,477,080,185 |
12,524,394,510 |
23,936,888,350 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,283,164,897 |
1,431,601,904 |
819,469,001 |
1,009,350,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
408,648 |
4,301,209,672 |
3,876,949,889 |
11,926,381,877 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
439,785,275 |
4,108,142,811 |
1,882,551,193 |
1,530,498,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,494,108,586 |
8,636,125,798 |
5,945,424,427 |
9,470,657,645 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
377,700,975,901 |
505,014,880,878 |
560,605,090,482 |
848,061,960,110 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
303,438,987,167 |
459,454,490,641 |
517,134,916,078 |
799,082,640,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,840,794,676 |
255,330,772,673 |
279,742,292,179 |
341,559,529,935 |
|
- Nguyên giá |
310,198,804,023 |
443,230,788,716 |
522,619,957,611 |
624,285,468,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,358,009,347 |
-187,900,016,043 |
-242,877,665,432 |
-282,725,938,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
127,878,195,760 |
157,377,310,396 |
167,001,188,865 |
175,986,046,667 |
|
- Nguyên giá |
131,894,976,812 |
163,249,725,488 |
174,923,643,193 |
187,270,244,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,016,781,052 |
-5,872,415,092 |
-7,922,454,328 |
-11,284,197,687 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,719,996,731 |
46,746,407,572 |
70,391,435,034 |
281,537,063,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,979,249,420 |
17,473,451,017 |
16,651,442,265 |
20,765,323,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,592,080,669 |
10,086,282,266 |
9,334,273,514 |
5,434,273,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,901,050,200 |
11,901,050,200 |
11,831,050,200 |
31,831,050,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,513,881,449 |
-4,513,881,449 |
-4,513,881,449 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,825,857,194 |
28,086,939,220 |
26,818,732,139 |
28,213,995,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,430,416,454 |
20,446,170,185 |
19,347,501,172 |
18,683,501,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,785,465,288 |
5,509,693,831 |
5,840,892,665 |
8,256,999,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,819,735,094,670 |
1,995,706,667,059 |
2,378,264,645,395 |
3,080,620,283,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
530,696,724,099 |
602,248,423,265 |
674,795,265,880 |
1,081,177,362,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
471,555,878,347 |
544,024,124,947 |
653,532,156,155 |
1,030,241,740,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,290,700,781 |
123,618,564,257 |
73,733,794,359 |
267,947,613,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,413,080,380 |
720,929,252 |
1,236,669,394 |
2,694,932,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,019,223,841 |
28,297,625,312 |
33,519,701,311 |
56,584,127,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,633,206,342 |
125,958,570,389 |
157,300,094,036 |
206,949,554,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
168,781,105,434 |
165,931,042,238 |
242,014,199,700 |
235,861,930,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,488,695,382 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,140,845,752 |
58,224,298,318 |
21,263,109,725 |
50,935,621,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
37,857,790,502 |
24,405,312,797 |
21,263,109,725 |
50,935,621,312 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,280,322,125,140 |
1,381,546,863,475 |
1,687,719,251,266 |
1,981,365,474,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,280,322,125,140 |
1,381,546,863,475 |
1,687,719,251,266 |
1,981,365,474,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
269,129,620,000 |
651,764,290,000 |
653,764,290,000 |
653,764,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
378,761,392,824 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-455,850,000 |
-455,850,000 |
-455,850,000 |
-455,850,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
204,329,442,743 |
286,384,048,884 |
491,137,167,263 |
701,396,760,268 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
364,342,106,640 |
377,312,752,928 |
476,511,599,368 |
559,730,522,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,819,735,094,670 |
1,995,706,667,059 |
2,378,264,645,395 |
3,080,620,283,703 |
|