1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
744,064,364,643 |
666,958,714,276 |
644,658,019,806 |
621,790,987,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,993,303,186 |
4,713,331,958 |
3,963,399,817 |
1,603,175,601 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
741,071,061,457 |
662,245,382,318 |
640,694,619,989 |
620,187,812,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
588,929,442,116 |
506,088,940,692 |
471,745,481,826 |
452,354,625,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,141,619,341 |
156,156,441,626 |
168,949,138,163 |
167,833,186,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,087,337 |
292,044,994 |
47,527,410 |
133,943,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,365,919,421 |
10,425,107,168 |
13,033,225,773 |
7,931,262,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,630,861,691 |
8,841,896,574 |
11,187,528,034 |
6,135,967,443 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,856,218,998 |
48,317,557,745 |
53,755,329,199 |
59,199,407,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,486,786,511 |
65,115,836,227 |
66,566,780,668 |
66,394,724,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,854,781,748 |
32,589,985,480 |
35,641,329,933 |
34,441,736,250 |
|
12. Thu nhập khác |
735,189,105 |
965,876,768 |
658,449,436 |
2,804,564,164 |
|
13. Chi phí khác |
5,764,000 |
250,048,771 |
374,728,755 |
73,341,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
729,425,105 |
715,827,997 |
283,720,681 |
2,731,222,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,584,206,853 |
33,305,813,477 |
35,925,050,614 |
37,172,958,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,298,737,571 |
6,789,596,450 |
7,351,720,330 |
7,550,883,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,285,469,282 |
26,516,217,027 |
28,573,330,284 |
29,622,074,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,285,469,282 |
26,516,217,027 |
28,573,330,284 |
29,622,074,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,548 |
4,172 |
3,103 |
2,733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,548 |
4,172 |
3,103 |
2,733 |
|