TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,256,018,009 |
287,079,839,005 |
248,046,794,242 |
234,039,057,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,027,650,875 |
24,764,870,630 |
15,995,539,706 |
18,834,364,200 |
|
1. Tiền |
11,027,650,875 |
24,764,870,630 |
15,995,539,706 |
18,834,364,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
332,251,568,295 |
170,873,743,916 |
147,830,203,897 |
122,412,186,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,266,284,429 |
163,672,212,065 |
144,025,119,813 |
118,821,440,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,524,035,776 |
6,467,212,588 |
3,057,029,085 |
3,269,079,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
733,697,543 |
734,319,263 |
748,054,999 |
321,666,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,272,449,453 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,044,816,261 |
80,303,541,970 |
77,808,418,498 |
91,173,186,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,044,816,261 |
80,303,541,970 |
77,808,418,498 |
91,173,186,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,931,982,578 |
11,137,682,489 |
6,412,632,141 |
1,619,320,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
137,123,052 |
162,658,911 |
90,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,622,862,237 |
10,574,340,068 |
6,322,632,141 |
1,619,320,440 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
171,997,289 |
400,683,510 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,544,233,783 |
336,247,580,090 |
344,413,840,791 |
328,320,597,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,475,959,821 |
319,287,312,233 |
322,438,813,241 |
314,335,656,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,720,609,465 |
297,913,961,877 |
301,086,251,959 |
293,897,454,105 |
|
- Nguyên giá |
249,842,647,717 |
418,907,898,602 |
433,659,144,226 |
445,763,998,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,122,038,252 |
-120,993,936,725 |
-132,572,892,267 |
-151,866,544,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,755,350,356 |
21,373,350,356 |
21,352,561,282 |
20,438,202,414 |
|
- Nguyên giá |
12,155,287,846 |
23,773,287,846 |
24,888,287,846 |
25,557,287,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,399,937,490 |
-2,399,937,490 |
-3,535,726,564 |
-5,119,085,432 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,634,087,063 |
15,609,399,216 |
21,705,091,725 |
2,264,358,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,634,087,063 |
15,609,399,216 |
21,705,091,725 |
2,264,358,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,414,186,899 |
1,330,868,641 |
269,935,825 |
11,720,582,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,414,186,899 |
1,330,868,641 |
269,935,825 |
11,720,582,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,800,251,792 |
623,327,419,095 |
592,460,635,033 |
562,359,655,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
365,070,717,496 |
299,658,676,360 |
244,460,098,139 |
191,058,897,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,493,340,448 |
191,487,170,879 |
167,332,617,588 |
188,101,809,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,011,955,798 |
117,886,336,371 |
94,411,110,784 |
85,465,635,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,681,136,814 |
2,021,043,296 |
5,258,644,607 |
6,476,905,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,290,715,651 |
777,868,697 |
2,987,400,024 |
2,936,438,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,748,328,804 |
1,372,526,684 |
3,732,208,861 |
5,790,678,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
328,057,416 |
116,763,723 |
379,395,693 |
685,932,191 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
252,954,544 |
|
212,045,454 |
294,772,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,024,341,562 |
843,419,562 |
732,863,847 |
632,863,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,584,440,722 |
60,250,578,541 |
51,788,705,588 |
78,158,834,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,571,409,137 |
8,218,634,005 |
7,830,242,730 |
7,659,748,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
128,577,377,048 |
108,171,505,481 |
77,127,480,551 |
2,957,087,853 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,771,266,724 |
106,668,296,925 |
76,113,173,763 |
2,431,682,833 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
19,814,000,000 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,992,110,324 |
1,503,208,556 |
1,014,306,788 |
525,405,020 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,729,534,296 |
323,668,742,735 |
348,000,536,894 |
371,300,758,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,729,534,296 |
323,668,742,735 |
348,000,536,894 |
371,300,758,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
99,999,450,000 |
119,998,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
99,999,450,000 |
119,998,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,594,214,888 |
174,594,214,888 |
174,594,214,888 |
174,594,214,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,545,319,408 |
40,354,527,847 |
44,686,872,006 |
47,987,663,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,003,816,882 |
26,340,069,987 |
28,358,848,459 |
29,364,524,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,541,502,526 |
14,014,457,860 |
16,328,023,547 |
18,623,139,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,800,251,792 |
623,327,419,095 |
592,460,635,033 |
562,359,655,618 |
|