MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 437,242,897,192 437,256,018,009 287,079,839,005 248,046,794,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,912,540,847 11,027,650,875 24,764,870,630 15,995,539,706
1. Tiền 18,912,540,847 11,027,650,875 24,764,870,630 15,995,539,706
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 322,696,912,490 332,251,568,295 170,873,743,916 147,830,203,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,780,383,989 213,266,284,429 163,672,212,065 144,025,119,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,538,671,644 119,524,035,776 6,467,212,588 3,057,029,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 590,535,487 733,697,543 734,319,263 748,054,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,212,678,630 -1,272,449,453
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,573,234,704 88,044,816,261 80,303,541,970 77,808,418,498
1. Hàng tồn kho 91,573,234,704 88,044,816,261 80,303,541,970 77,808,418,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,060,209,151 5,931,982,578 11,137,682,489 6,412,632,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 373,228,973 137,123,052 162,658,911 90,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,686,980,178 5,622,862,237 10,574,340,068 6,322,632,141
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 171,997,289 400,683,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,393,008,945 209,544,233,783 336,247,580,090 344,413,840,791
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,718,093,936 153,475,959,821 319,287,312,233 322,438,813,241
1. Tài sản cố định hữu hình 69,962,743,580 143,720,609,465 297,913,961,877 301,086,251,959
- Nguyên giá 161,867,002,261 249,842,647,717 418,907,898,602 433,659,144,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,904,258,681 -106,122,038,252 -120,993,936,725 -132,572,892,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,755,350,356 9,755,350,356 21,373,350,356 21,352,561,282
- Nguyên giá 12,155,287,846 12,155,287,846 23,773,287,846 24,888,287,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,399,937,490 -2,399,937,490 -2,399,937,490 -3,535,726,564
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,616,905,342 52,634,087,063 15,609,399,216 21,705,091,725
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,616,905,342 52,634,087,063 15,609,399,216 21,705,091,725
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,000,000 20,000,000 20,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,009,667 3,414,186,899 1,330,868,641 269,935,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,009,667 3,414,186,899 1,330,868,641 269,935,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 550,635,906,137 646,800,251,792 623,327,419,095 592,460,635,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,462,493,123 365,070,717,496 299,658,676,360 244,460,098,139
I. Nợ ngắn hạn 215,789,583,009 236,493,340,448 191,487,170,879 167,332,617,588
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,734,070,761 160,011,955,798 117,886,336,371 94,411,110,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,908,188,651 1,681,136,814 2,021,043,296 5,258,644,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,426,092,928 3,290,715,651 777,868,697 2,987,400,024
4. Phải trả người lao động 10,331,002,922 5,748,328,804 1,372,526,684 3,732,208,861
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 580,000,000 328,057,416 116,763,723 379,395,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 204,545,450 252,954,544 212,045,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 955,914,340 1,024,341,562 843,419,562 732,863,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,286,581,919 55,584,440,722 60,250,578,541 51,788,705,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,212,700,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,150,486,038 8,571,409,137 8,218,634,005 7,830,242,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,672,910,114 128,577,377,048 108,171,505,481 77,127,480,551
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,249,892,655 106,771,266,724 106,668,296,925 76,113,173,763
9. Trái phiếu chuyển đổi 19,814,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,423,017,459 1,992,110,324 1,503,208,556 1,014,306,788
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,173,413,014 281,729,534,296 323,668,742,735 348,000,536,894
I. Vốn chủ sở hữu 253,173,413,014 281,729,534,296 323,668,742,735 348,000,536,894
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 99,999,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 99,999,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,720,000,000 28,720,000,000 28,720,000,000 28,720,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,594,214,888 134,594,214,888 174,594,214,888 174,594,214,888
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,859,198,126 35,545,319,408 40,354,527,847 44,686,872,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,828,888,001 33,003,816,882 26,340,069,987 28,358,848,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,030,310,125 2,541,502,526 14,014,457,860 16,328,023,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 550,635,906,137 646,800,251,792 623,327,419,095 592,460,635,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.