MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 701,638,459,456 865,839,359,586 1,016,999,003,155 1,080,112,508,410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,803,850 68,070,750 2,369,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 701,618,655,606 865,771,288,836 1,016,996,634,155 1,080,112,508,410
4. Giá vốn hàng bán 595,155,701,807 681,789,067,805 782,151,381,190 904,919,225,975
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,462,953,799 183,982,221,031 234,845,252,965 175,193,282,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,849,449,112 1,694,185,261 1,886,516,200 3,342,349,912
7. Chi phí tài chính 8,855,556,931 7,021,821,294 6,567,908,251 4,315,103,685
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,702,406,052 7,019,923,808 5,887,585,439 4,177,528,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 36,497,613 351,261,344 540,729,346 -82,398,728
9. Chi phí bán hàng 22,527,264,357 23,319,868,007 25,014,217,292 29,561,557,723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,988,282,635 -4,240,508,197 22,980,113,569 9,749,405,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,977,796,601 159,926,486,532 182,710,259,399 134,827,166,878
12. Thu nhập khác 589,981,741 6,020,909,895 91,908,143 1,270,711,520
13. Chi phí khác 3,836,827,020 26,995,119 37,727,995
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 589,981,741 2,184,082,875 64,913,024 1,232,983,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,567,778,342 162,110,569,407 182,775,172,423 136,060,150,403
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,072,192,526 7,663,750,872 9,834,628,657 7,966,062,368
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -101,460,047
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,495,585,816 154,446,818,535 172,940,543,766 128,195,548,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,495,585,816 154,446,818,535 172,940,543,766 128,195,548,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,195 2,723 3,027 2,236
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.