1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
701,638,459,456 |
865,839,359,586 |
1,016,999,003,155 |
1,080,112,508,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,803,850 |
68,070,750 |
2,369,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
701,618,655,606 |
865,771,288,836 |
1,016,996,634,155 |
1,080,112,508,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
595,155,701,807 |
681,789,067,805 |
782,151,381,190 |
904,919,225,975 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,462,953,799 |
183,982,221,031 |
234,845,252,965 |
175,193,282,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,849,449,112 |
1,694,185,261 |
1,886,516,200 |
3,342,349,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,855,556,931 |
7,021,821,294 |
6,567,908,251 |
4,315,103,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,702,406,052 |
7,019,923,808 |
5,887,585,439 |
4,177,528,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
36,497,613 |
351,261,344 |
540,729,346 |
-82,398,728 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,527,264,357 |
23,319,868,007 |
25,014,217,292 |
29,561,557,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,988,282,635 |
-4,240,508,197 |
22,980,113,569 |
9,749,405,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,977,796,601 |
159,926,486,532 |
182,710,259,399 |
134,827,166,878 |
|
12. Thu nhập khác |
589,981,741 |
6,020,909,895 |
91,908,143 |
1,270,711,520 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,836,827,020 |
26,995,119 |
37,727,995 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
589,981,741 |
2,184,082,875 |
64,913,024 |
1,232,983,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,567,778,342 |
162,110,569,407 |
182,775,172,423 |
136,060,150,403 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,072,192,526 |
7,663,750,872 |
9,834,628,657 |
7,966,062,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-101,460,047 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,495,585,816 |
154,446,818,535 |
172,940,543,766 |
128,195,548,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,495,585,816 |
154,446,818,535 |
172,940,543,766 |
128,195,548,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,195 |
2,723 |
3,027 |
2,236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|