MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 926,843,746,364 1,430,030,972,251 2,887,713,712,689 4,164,826,385,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 190,041,900 144,865,700 143,188,500 495,850,816
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 926,653,704,464 1,429,886,106,551 2,887,570,524,189 4,164,330,534,553
4. Giá vốn hàng bán 722,034,204,484 1,126,524,279,929 2,339,353,334,338 3,491,679,314,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 204,619,499,980 303,361,826,622 548,217,189,851 672,651,219,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,366,792,683 3,809,918,583 9,949,607,631 14,732,993,119
7. Chi phí tài chính 14,798,276,150 30,207,216,323 40,710,822,367 17,141,484,680
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,279,446,826 29,931,705,195 38,736,882,563 15,763,593,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,115,787,433 435,165,538
9. Chi phí bán hàng 26,367,617,096 49,009,092,405 87,998,170,475 120,440,937,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,339,414,308 19,778,850,170 23,754,855,757 41,692,957,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 151,480,985,109 208,176,586,307 406,818,736,316 508,543,998,282
12. Thu nhập khác 4,834,321,597 12,188,273,828 3,995,596,254 3,119,005,663
13. Chi phí khác 1,353,848,931 29,511,039 753,786,831 98,721,417
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,480,472,666 12,158,762,789 3,241,809,423 3,020,284,246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 154,961,457,775 220,335,349,096 410,060,545,739 511,564,282,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,845,579,465 38,747,732,891 18,136,957,853 30,334,428,236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110,376,323
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 134,115,878,310 181,587,616,205 391,923,587,886 481,340,230,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 134,115,878,310 181,587,616,205 391,923,587,886 481,340,230,615
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,178 3,383 6,999 6,739
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,383 6,999 6,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.