1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
926,843,746,364 |
1,430,030,972,251 |
2,887,713,712,689 |
4,164,826,385,369 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
190,041,900 |
144,865,700 |
143,188,500 |
495,850,816 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
926,653,704,464 |
1,429,886,106,551 |
2,887,570,524,189 |
4,164,330,534,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
722,034,204,484 |
1,126,524,279,929 |
2,339,353,334,338 |
3,491,679,314,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,619,499,980 |
303,361,826,622 |
548,217,189,851 |
672,651,219,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,366,792,683 |
3,809,918,583 |
9,949,607,631 |
14,732,993,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,798,276,150 |
30,207,216,323 |
40,710,822,367 |
17,141,484,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,279,446,826 |
29,931,705,195 |
38,736,882,563 |
15,763,593,086 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,115,787,433 |
435,165,538 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,367,617,096 |
49,009,092,405 |
87,998,170,475 |
120,440,937,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,339,414,308 |
19,778,850,170 |
23,754,855,757 |
41,692,957,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
151,480,985,109 |
208,176,586,307 |
406,818,736,316 |
508,543,998,282 |
|
12. Thu nhập khác |
4,834,321,597 |
12,188,273,828 |
3,995,596,254 |
3,119,005,663 |
|
13. Chi phí khác |
1,353,848,931 |
29,511,039 |
753,786,831 |
98,721,417 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,480,472,666 |
12,158,762,789 |
3,241,809,423 |
3,020,284,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,961,457,775 |
220,335,349,096 |
410,060,545,739 |
511,564,282,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,845,579,465 |
38,747,732,891 |
18,136,957,853 |
30,334,428,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-110,376,323 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,115,878,310 |
181,587,616,205 |
391,923,587,886 |
481,340,230,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,115,878,310 |
181,587,616,205 |
391,923,587,886 |
481,340,230,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,178 |
3,383 |
6,999 |
6,739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,383 |
6,999 |
6,739 |
|