MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 670,825,124,383 649,410,769,264 701,638,459,456 865,839,359,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 55,313,900 19,803,850 68,070,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 670,825,124,383 649,355,455,364 701,618,655,606 865,771,288,836
4. Giá vốn hàng bán 508,613,274,134 553,795,290,592 595,155,701,807 681,789,067,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 162,211,850,249 95,560,164,772 106,462,953,799 183,982,221,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 972,286,745 5,433,686,513 1,849,449,112 1,694,185,261
7. Chi phí tài chính 14,394,193,235 10,439,250,907 8,855,556,931 7,021,821,294
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,023,316,989 9,991,235,714 8,702,406,052 7,019,923,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 36,497,613 351,261,344
9. Chi phí bán hàng 22,415,793,394 19,735,244,717 22,527,264,357 23,319,868,007
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,598,413,552 5,547,588,973 5,988,282,635 -4,240,508,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,775,736,813 65,271,766,688 70,977,796,601 159,926,486,532
12. Thu nhập khác 619,274,844 555,271,658 589,981,741 6,020,909,895
13. Chi phí khác 706,784,895 16,800 3,836,827,020
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,510,051 555,254,858 589,981,741 2,184,082,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,688,226,762 65,827,021,546 71,567,778,342 162,110,569,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,513,146,685 -13,112,132,230 3,072,192,526 7,663,750,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 89,175,080,077 78,939,153,776 68,495,585,816 154,446,818,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,175,080,077 78,939,153,776 68,495,585,816 154,446,818,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,561 1,380 1,195 2,723
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.