1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
670,825,124,383 |
649,410,769,264 |
701,638,459,456 |
865,839,359,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
55,313,900 |
19,803,850 |
68,070,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
670,825,124,383 |
649,355,455,364 |
701,618,655,606 |
865,771,288,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
508,613,274,134 |
553,795,290,592 |
595,155,701,807 |
681,789,067,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,211,850,249 |
95,560,164,772 |
106,462,953,799 |
183,982,221,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
972,286,745 |
5,433,686,513 |
1,849,449,112 |
1,694,185,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,394,193,235 |
10,439,250,907 |
8,855,556,931 |
7,021,821,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,023,316,989 |
9,991,235,714 |
8,702,406,052 |
7,019,923,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
36,497,613 |
351,261,344 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,415,793,394 |
19,735,244,717 |
22,527,264,357 |
23,319,868,007 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,598,413,552 |
5,547,588,973 |
5,988,282,635 |
-4,240,508,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,775,736,813 |
65,271,766,688 |
70,977,796,601 |
159,926,486,532 |
|
12. Thu nhập khác |
619,274,844 |
555,271,658 |
589,981,741 |
6,020,909,895 |
|
13. Chi phí khác |
706,784,895 |
16,800 |
|
3,836,827,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-87,510,051 |
555,254,858 |
589,981,741 |
2,184,082,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,688,226,762 |
65,827,021,546 |
71,567,778,342 |
162,110,569,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,513,146,685 |
-13,112,132,230 |
3,072,192,526 |
7,663,750,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,175,080,077 |
78,939,153,776 |
68,495,585,816 |
154,446,818,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,175,080,077 |
78,939,153,776 |
68,495,585,816 |
154,446,818,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,561 |
1,380 |
1,195 |
2,723 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|