1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,293,844,070 |
205,347,549,899 |
230,887,505,156 |
330,754,160,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,662,300 |
|
|
19,409,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,207,181,770 |
205,347,549,899 |
230,887,505,156 |
330,734,751,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,630,118,000 |
167,797,238,964 |
186,313,302,656 |
272,770,083,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,577,063,770 |
37,550,310,935 |
44,574,202,500 |
57,964,668,141 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
608,723,251 |
520,083,230 |
638,000,044 |
1,375,927,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,088,908,163 |
3,789,021,199 |
3,467,342,881 |
8,205,068,613 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,064,566,841 |
3,778,509,972 |
3,223,251,133 |
8,193,799,751 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,233,512,734 |
6,322,168,053 |
8,153,284,951 |
12,069,416,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,777,041,060 |
3,306,182,421 |
4,387,244,833 |
5,478,511,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,086,325,064 |
24,653,022,492 |
29,204,329,879 |
33,587,599,443 |
|
12. Thu nhập khác |
2,442,161,409 |
196,259,228 |
481,849,441 |
2,437,693,801 |
|
13. Chi phí khác |
115,639,227 |
4,646,400 |
1,978,769 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,326,522,182 |
191,612,828 |
479,870,672 |
2,437,693,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,412,847,246 |
24,844,635,320 |
29,684,200,551 |
36,025,293,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,952,288,226 |
3,656,122,718 |
4,411,370,149 |
6,126,772,253 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,460,559,020 |
21,188,512,602 |
25,272,830,402 |
29,898,520,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,460,559,020 |
21,188,512,602 |
25,272,830,402 |
29,898,520,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
720 |
469 |
559 |
656 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|