MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,316,296,365 235,043,213,596 193,730,316,462 240,675,540,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330,125,400 5,107,500 3,717,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,986,170,965 235,038,106,096 193,726,599,362 240,675,540,569
4. Giá vốn hàng bán 183,739,592,337 183,449,700,437 156,737,911,558 180,735,904,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,246,578,628 51,588,405,659 36,988,687,804 59,939,635,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455,563,064 218,109,296 799,431,782 588,153,627
7. Chi phí tài chính 1,503,050,389 1,564,372,836 2,142,105,797 3,274,905,516
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,501,166,325 1,557,099,986 1,927,375,434 2,032,258,226
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,319,010,543 6,467,053,254 5,426,706,474 6,789,228,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,368,435,686 3,267,557,698 3,478,547,099 3,175,282,354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,511,645,074 40,507,531,167 26,740,760,216 47,288,372,830
12. Thu nhập khác 173,282,340 709,187,543 710,615,818 -132,596,523
13. Chi phí khác 11,208,879 540,116,921 183,347,769 20
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 162,073,461 169,070,622 527,268,049 -132,596,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,673,718,535 40,676,601,789 27,268,028,265 47,155,776,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,712,991,879 5,642,150,067 3,874,650,288 6,410,649,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,960,726,656 35,034,451,722 23,393,377,977 40,745,126,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,960,726,656 35,034,451,722 23,393,377,977 40,745,126,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 612 1,088 665 1,171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.