1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,250,215,722 |
214,316,296,365 |
235,043,213,596 |
193,730,316,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
432,773,050 |
330,125,400 |
5,107,500 |
3,717,100 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,817,442,672 |
213,986,170,965 |
235,038,106,096 |
193,726,599,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,255,407,500 |
183,739,592,337 |
183,449,700,437 |
156,737,911,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,562,035,172 |
30,246,578,628 |
51,588,405,659 |
36,988,687,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,229,869,566 |
455,563,064 |
218,109,296 |
799,431,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
859,712,703 |
1,503,050,389 |
1,564,372,836 |
2,142,105,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
792,095,147 |
1,501,166,325 |
1,557,099,986 |
1,927,375,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,776,331,817 |
6,319,010,543 |
6,467,053,254 |
5,426,706,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,693,559,351 |
4,368,435,686 |
3,267,557,698 |
3,478,547,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,462,300,867 |
18,511,645,074 |
40,507,531,167 |
26,740,760,216 |
|
12. Thu nhập khác |
10,272,973 |
173,282,340 |
709,187,543 |
710,615,818 |
|
13. Chi phí khác |
270,044,630 |
11,208,879 |
540,116,921 |
183,347,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-259,771,657 |
162,073,461 |
169,070,622 |
527,268,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,202,529,210 |
18,673,718,535 |
40,676,601,789 |
27,268,028,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,507,945,773 |
2,712,991,879 |
5,642,150,067 |
3,874,650,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,694,583,437 |
15,960,726,656 |
35,034,451,722 |
23,393,377,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,694,583,437 |
15,960,726,656 |
35,034,451,722 |
23,393,377,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
602 |
612 |
1,088 |
665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|