1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,139,276,853 |
136,351,226,384 |
197,024,605,496 |
194,606,481,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,139,276,853 |
136,351,226,384 |
197,024,605,496 |
194,606,481,689 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,721,328,025 |
107,844,764,008 |
163,282,058,607 |
160,789,459,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,417,948,828 |
28,506,462,376 |
33,742,546,889 |
33,817,021,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
163,847,295 |
2,492,441,578 |
1,220,007,392 |
1,296,938,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
781,893,703 |
652,606,161 |
961,548,824 |
1,108,948,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
779,080,753 |
632,308,535 |
955,342,720 |
884,440,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,640,667,448 |
3,933,917,072 |
4,785,302,896 |
5,742,419,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,161,090,421 |
2,561,028,466 |
3,702,812,560 |
2,413,336,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,998,144,551 |
23,851,352,255 |
25,512,890,001 |
25,849,256,001 |
|
12. Thu nhập khác |
186,278,431 |
-103,532,737 |
250,589,030 |
1,157,683,081 |
|
13. Chi phí khác |
141,574,769 |
87,018,366 |
|
524,947,072 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,703,662 |
-190,551,103 |
250,589,030 |
632,736,009 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,042,848,213 |
23,660,801,152 |
25,763,479,031 |
26,481,992,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,700,124,237 |
3,248,465,395 |
3,474,761,576 |
1,799,804,976 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,342,723,976 |
20,412,335,757 |
22,288,717,455 |
24,682,187,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,342,723,976 |
20,412,335,757 |
22,288,717,455 |
24,682,187,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,196 |
869 |
854 |
945 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|