MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,139,276,853 136,351,226,384 197,024,605,496 194,606,481,689
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,139,276,853 136,351,226,384 197,024,605,496 194,606,481,689
4. Giá vốn hàng bán 112,721,328,025 107,844,764,008 163,282,058,607 160,789,459,852
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,417,948,828 28,506,462,376 33,742,546,889 33,817,021,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163,847,295 2,492,441,578 1,220,007,392 1,296,938,947
7. Chi phí tài chính 781,893,703 652,606,161 961,548,824 1,108,948,888
- Trong đó: Chi phí lãi vay 779,080,753 632,308,535 955,342,720 884,440,014
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,640,667,448 3,933,917,072 4,785,302,896 5,742,419,859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,161,090,421 2,561,028,466 3,702,812,560 2,413,336,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,998,144,551 23,851,352,255 25,512,890,001 25,849,256,001
12. Thu nhập khác 186,278,431 -103,532,737 250,589,030 1,157,683,081
13. Chi phí khác 141,574,769 87,018,366 524,947,072
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,703,662 -190,551,103 250,589,030 632,736,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,042,848,213 23,660,801,152 25,763,479,031 26,481,992,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,700,124,237 3,248,465,395 3,474,761,576 1,799,804,976
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,342,723,976 20,412,335,757 22,288,717,455 24,682,187,034
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,342,723,976 20,412,335,757 22,288,717,455 24,682,187,034
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,196 869 854 945
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.