1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,104,261,936 |
141,486,103,111 |
152,610,032,476 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
144,037,150 |
95,271,350 |
33,275,150 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,960,224,786 |
141,390,831,761 |
152,576,757,326 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,928,405,161 |
118,538,831,770 |
128,307,108,216 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,031,819,625 |
22,851,999,991 |
24,269,649,110 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,021,185 |
564,396,735 |
7,780,832 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,119,982,775 |
1,711,568,936 |
1,528,311,603 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,119,982,775 |
1,711,568,936 |
1,528,311,603 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,326,536,268 |
4,128,915,845 |
4,554,537,102 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,740,842,995 |
2,013,086,114 |
5,014,463,733 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,654,332,629 |
15,518,106,122 |
12,937,647,108 |
|
|
12. Thu nhập khác |
304,711,334 |
76,570,413 |
422,745,281 |
|
|
13. Chi phí khác |
162,115,106 |
111,321,089 |
1,075,451,941 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,596,228 |
-34,750,676 |
-652,706,660 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,796,928,857 |
15,483,355,446 |
12,284,940,448 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,520,337,718 |
3,398,155,516 |
2,740,549,038 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,276,591,139 |
12,085,199,930 |
9,544,391,410 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,276,591,139 |
12,085,199,930 |
9,544,391,410 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
818 |
806 |
608 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|