MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,830,674,924 145,104,261,936 141,486,103,111 152,610,032,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,734,250 144,037,150 95,271,350 33,275,150
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,826,940,674 144,960,224,786 141,390,831,761 152,576,757,326
4. Giá vốn hàng bán 84,981,729,150 119,928,405,161 118,538,831,770 128,307,108,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,845,211,524 25,031,819,625 22,851,999,991 24,269,649,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,496,887 11,021,185 564,396,735 7,780,832
7. Chi phí tài chính 2,418,968,226 2,119,982,775 1,711,568,936 1,528,311,603
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,418,968,226 2,119,982,775 1,711,568,936 1,528,311,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,056,235,976 4,326,536,268 4,128,915,845 4,554,537,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,747,347,478 2,740,842,995 2,013,086,114 5,014,463,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,538,314,950 15,654,332,629 15,518,106,122 12,937,647,108
12. Thu nhập khác 383,786,708 304,711,334 76,570,413 422,745,281
13. Chi phí khác 76,661,373 162,115,106 111,321,089 1,075,451,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 307,125,335 142,596,228 -34,750,676 -652,706,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,845,440,285 15,796,928,857 15,483,355,446 12,284,940,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,645,933,311 3,520,337,718 3,398,155,516 2,740,549,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,199,506,974 12,276,591,139 12,085,199,930 9,544,391,410
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,199,506,974 12,276,591,139 12,085,199,930 9,544,391,410
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 613 818 806 608
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.