1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,777,311,265 |
120,445,690,558 |
136,119,537,393 |
103,830,674,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
411,795,050 |
329,461,600 |
550,251,500 |
3,734,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,365,516,215 |
120,116,228,958 |
135,569,285,893 |
103,826,940,674 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,436,665,441 |
96,904,434,027 |
110,944,874,023 |
84,981,729,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,928,850,774 |
23,211,794,931 |
24,624,411,870 |
18,845,211,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,081,815 |
157,512,550 |
116,313,181 |
36,496,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,324,999,160 |
4,100,892,448 |
2,770,115,926 |
2,418,968,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,324,999,160 |
4,100,892,448 |
2,770,115,926 |
2,418,968,226 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,278,051,175 |
3,599,804,828 |
4,672,210,208 |
3,056,235,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,108,311,014 |
1,644,694,681 |
4,036,310,433 |
1,747,347,478 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,414,489,759 |
13,890,934,682 |
13,145,166,957 |
11,538,314,950 |
|
12. Thu nhập khác |
747,607,904 |
2,373,328,457 |
306,733,176 |
383,786,708 |
|
13. Chi phí khác |
489,992,652 |
5,103,973,670 |
918,119,813 |
76,661,373 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
257,615,252 |
-2,730,645,213 |
-611,386,637 |
307,125,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,672,105,011 |
11,160,289,469 |
12,533,780,320 |
11,845,440,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
598,305,906 |
3,186,100,754 |
2,645,933,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,672,105,011 |
10,561,983,563 |
9,347,679,566 |
9,199,506,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,672,105,011 |
10,561,983,563 |
9,347,679,566 |
9,199,506,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
704 |
623 |
613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|