1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,175,687,335 |
341,087,949,568 |
455,957,125,283 |
543,031,072,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,453,190,000 |
307,303,106 |
1,605,705,950 |
276,317,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
499,722,497,335 |
340,780,646,462 |
454,351,419,333 |
542,754,754,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
409,915,789,029 |
298,209,330,459 |
370,066,516,049 |
451,756,074,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,806,708,306 |
42,571,316,003 |
84,284,903,284 |
90,998,680,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,051,094,835 |
606,425,715 |
299,102,309 |
619,695,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,513,567,170 |
30,934,296,584 |
18,093,297,981 |
7,778,831,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,513,567,170 |
30,934,296,584 |
18,093,297,981 |
7,778,831,540 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,673,922,876 |
15,070,194,769 |
15,235,071,603 |
16,066,225,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,291,078,790 |
8,450,960,175 |
10,342,950,051 |
11,515,740,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,699,958,052 |
-11,411,711,512 |
33,748,097,385 |
55,648,400,809 |
|
12. Thu nhập khác |
3,516,488,603 |
14,685,183,966 |
4,464,461,522 |
1,187,813,736 |
|
13. Chi phí khác |
2,362,669,425 |
4,280,947,794 |
7,380,941,850 |
1,425,549,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,153,819,178 |
10,404,236,172 |
-2,916,480,328 |
-237,735,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,853,777,230 |
-1,007,475,340 |
30,831,617,057 |
55,410,665,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,426,697,609 |
1,528,259,563 |
3,784,406,660 |
12,304,975,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
205,713,908 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,221,365,713 |
-2,535,734,903 |
27,047,210,397 |
43,105,689,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
366,052,905 |
-2,535,734,903 |
27,047,210,397 |
43,105,689,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
-169 |
1,803 |
2,853 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|