MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,581,238,017,618 1,767,234,049,830 1,715,018,902,306 1,662,751,070,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,556,766,657 137,312,977,314 219,209,738,005 189,178,341,116
1. Tiền 66,556,766,657 67,312,977,314 104,209,738,005 134,178,341,116
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 70,000,000,000 115,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,057,024,062 19,066,794,784 19,066,794,784 19,102,085,696
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,057,024,062 19,066,794,784 19,066,794,784 19,102,085,696
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 804,915,120,220 893,164,264,826 805,282,909,760 781,709,656,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 764,708,606,032 860,209,531,894 768,764,399,681 678,797,303,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,230,170,673 39,491,244,429 42,487,054,329 108,420,285,690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,452,687,562 766,682,863 1,528,583,065 2,119,331,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,476,344,047 -7,303,194,360 -7,497,127,315 -7,627,264,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 571,468,556,525 687,287,236,887 643,197,658,040 628,715,196,607
1. Hàng tồn kho 571,468,556,525 687,287,236,887 643,197,658,040 628,715,196,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,240,550,154 30,402,776,019 28,261,801,717 44,045,790,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,707,146,354 8,337,844,367 6,932,237,276 13,378,897,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,532,932,704 22,064,931,652 21,329,564,441 30,666,892,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 471,096
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,221,497,608,586 1,207,687,996,557 1,190,183,217,122 1,219,726,803,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,233,759,629 8,610,980,000 7,943,705,000 7,276,430,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,233,759,629 8,610,980,000 7,943,705,000 7,276,430,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,028,920,597,001 1,176,023,885,626 1,157,075,177,134 1,138,189,069,170
1. Tài sản cố định hữu hình 1,028,617,589,376 1,175,598,740,788 1,156,683,186,980 1,137,830,233,700
- Nguyên giá 1,513,809,673,181 1,685,907,504,621 1,692,974,297,436 1,698,338,607,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,192,083,805 -510,308,763,833 -536,291,110,456 -560,508,374,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 303,007,625 425,144,838 391,990,154 358,835,470
- Nguyên giá 894,334,250 1,044,334,250 1,044,334,250 1,044,334,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -591,326,625 -619,189,412 -652,344,096 -685,498,780
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 165,702,581,532 1,015,783,664 1,872,934,290 44,753,101,628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,702,581,532 1,015,783,664 1,872,934,290 44,753,101,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,195,129,973 5,350,713,363 5,372,901,524 5,296,159,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,195,129,973 5,350,713,363 5,372,901,524 5,296,159,450
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,445,540,451 16,686,633,904 17,918,499,174 24,212,043,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,335,164,128 16,076,419,985 17,263,470,483 23,577,973,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 110,376,323 610,213,919 655,028,691 634,069,984
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,802,735,626,204 2,974,922,046,387 2,905,202,119,428 2,882,477,874,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 987,717,803,477 1,234,546,848,028 1,100,328,180,770 1,130,938,884,028
I. Nợ ngắn hạn 987,717,803,477 1,234,546,848,028 1,100,328,180,770 1,130,938,884,028
1. Phải trả người bán ngắn hạn 620,378,237,888 581,331,474,779 544,592,482,362 532,623,989,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 294,528,805 189,424,830 27,537,651,618 27,284,045,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,926,538,994 21,401,698,061 27,462,385,636 16,507,625,716
4. Phải trả người lao động 24,143,299,948 24,531,877,525 28,498,255,682 19,943,412,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,238,915,204 1,820,212,314 9,181,571,058 8,180,797,459
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,727,273 36,363,637 109,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,385,407,292 73,357,941,102 3,035,446,516 4,480,672,259
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 319,278,148,073 526,336,917,503 455,439,957,220 518,363,300,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,540,938,277 4,580,430,678 3,445,949,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,815,017,822,727 1,740,375,198,359 1,804,873,938,658 1,751,538,990,077
I. Vốn chủ sở hữu 1,815,017,822,727 1,740,375,198,359 1,804,873,938,658 1,751,538,990,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 699,944,230,000 699,944,230,000 699,944,230,000 699,944,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 699,944,230,000 699,944,230,000 699,944,230,000 699,944,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,837,320,462 82,904,331,993 82,904,331,993 82,904,331,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 820,988,336,462 722,278,700,563 786,777,440,862 730,442,492,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,922,096,407 231,489,334,151 295,988,074,450 455,461,025,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 703,066,240,055 490,789,366,412 490,789,366,412 274,981,466,338
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,802,735,626,204 2,974,922,046,387 2,905,202,119,428 2,882,477,874,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.