TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,581,238,017,618 |
1,767,234,049,830 |
1,715,018,902,306 |
1,662,751,070,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,556,766,657 |
137,312,977,314 |
219,209,738,005 |
189,178,341,116 |
|
1. Tiền |
66,556,766,657 |
67,312,977,314 |
104,209,738,005 |
134,178,341,116 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
70,000,000,000 |
115,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,057,024,062 |
19,066,794,784 |
19,066,794,784 |
19,102,085,696 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,057,024,062 |
19,066,794,784 |
19,066,794,784 |
19,102,085,696 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
804,915,120,220 |
893,164,264,826 |
805,282,909,760 |
781,709,656,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
764,708,606,032 |
860,209,531,894 |
768,764,399,681 |
678,797,303,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,230,170,673 |
39,491,244,429 |
42,487,054,329 |
108,420,285,690 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,452,687,562 |
766,682,863 |
1,528,583,065 |
2,119,331,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,476,344,047 |
-7,303,194,360 |
-7,497,127,315 |
-7,627,264,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
571,468,556,525 |
687,287,236,887 |
643,197,658,040 |
628,715,196,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,468,556,525 |
687,287,236,887 |
643,197,658,040 |
628,715,196,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,240,550,154 |
30,402,776,019 |
28,261,801,717 |
44,045,790,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,707,146,354 |
8,337,844,367 |
6,932,237,276 |
13,378,897,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,532,932,704 |
22,064,931,652 |
21,329,564,441 |
30,666,892,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
471,096 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,221,497,608,586 |
1,207,687,996,557 |
1,190,183,217,122 |
1,219,726,803,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,233,759,629 |
8,610,980,000 |
7,943,705,000 |
7,276,430,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,233,759,629 |
8,610,980,000 |
7,943,705,000 |
7,276,430,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,028,920,597,001 |
1,176,023,885,626 |
1,157,075,177,134 |
1,138,189,069,170 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,028,617,589,376 |
1,175,598,740,788 |
1,156,683,186,980 |
1,137,830,233,700 |
|
- Nguyên giá |
1,513,809,673,181 |
1,685,907,504,621 |
1,692,974,297,436 |
1,698,338,607,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,192,083,805 |
-510,308,763,833 |
-536,291,110,456 |
-560,508,374,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
303,007,625 |
425,144,838 |
391,990,154 |
358,835,470 |
|
- Nguyên giá |
894,334,250 |
1,044,334,250 |
1,044,334,250 |
1,044,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,326,625 |
-619,189,412 |
-652,344,096 |
-685,498,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,702,581,532 |
1,015,783,664 |
1,872,934,290 |
44,753,101,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,702,581,532 |
1,015,783,664 |
1,872,934,290 |
44,753,101,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,195,129,973 |
5,350,713,363 |
5,372,901,524 |
5,296,159,450 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,195,129,973 |
5,350,713,363 |
5,372,901,524 |
5,296,159,450 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,445,540,451 |
16,686,633,904 |
17,918,499,174 |
24,212,043,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,335,164,128 |
16,076,419,985 |
17,263,470,483 |
23,577,973,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
110,376,323 |
610,213,919 |
655,028,691 |
634,069,984 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,802,735,626,204 |
2,974,922,046,387 |
2,905,202,119,428 |
2,882,477,874,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
987,717,803,477 |
1,234,546,848,028 |
1,100,328,180,770 |
1,130,938,884,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
987,717,803,477 |
1,234,546,848,028 |
1,100,328,180,770 |
1,130,938,884,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
620,378,237,888 |
581,331,474,779 |
544,592,482,362 |
532,623,989,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
294,528,805 |
189,424,830 |
27,537,651,618 |
27,284,045,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,926,538,994 |
21,401,698,061 |
27,462,385,636 |
16,507,625,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,143,299,948 |
24,531,877,525 |
28,498,255,682 |
19,943,412,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,238,915,204 |
1,820,212,314 |
9,181,571,058 |
8,180,797,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,727,273 |
36,363,637 |
|
109,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,385,407,292 |
73,357,941,102 |
3,035,446,516 |
4,480,672,259 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
319,278,148,073 |
526,336,917,503 |
455,439,957,220 |
518,363,300,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,540,938,277 |
4,580,430,678 |
3,445,949,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,815,017,822,727 |
1,740,375,198,359 |
1,804,873,938,658 |
1,751,538,990,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,815,017,822,727 |
1,740,375,198,359 |
1,804,873,938,658 |
1,751,538,990,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
699,944,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,837,320,462 |
82,904,331,993 |
82,904,331,993 |
82,904,331,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
820,988,336,462 |
722,278,700,563 |
786,777,440,862 |
730,442,492,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,922,096,407 |
231,489,334,151 |
295,988,074,450 |
455,461,025,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
703,066,240,055 |
490,789,366,412 |
490,789,366,412 |
274,981,466,338 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,802,735,626,204 |
2,974,922,046,387 |
2,905,202,119,428 |
2,882,477,874,105 |
|