TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
564,539,065,223 |
875,293,334,198 |
1,104,660,314,544 |
1,170,473,262,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,532,090,163 |
156,334,923,342 |
202,090,986,015 |
98,169,465,231 |
|
1. Tiền |
8,532,090,163 |
72,334,923,342 |
92,090,986,015 |
58,169,465,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
84,000,000,000 |
110,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,860,086,583 |
8,000,000,000 |
9,012,854,795 |
44,057,024,062 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,860,086,583 |
8,000,000,000 |
9,012,854,795 |
44,057,024,062 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,573,535,963 |
387,340,428,163 |
563,827,639,939 |
666,640,320,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,717,617,047 |
377,627,043,422 |
528,621,938,967 |
662,711,851,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,192,699,153 |
15,062,525,635 |
39,381,158,252 |
11,196,292,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,839,090 |
1,816,010,862 |
2,988,264,967 |
266,410,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,592,619,327 |
-7,165,151,756 |
-7,163,722,247 |
-7,534,234,787 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
337,191,340,035 |
310,778,358,100 |
314,660,752,705 |
319,899,570,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,191,340,035 |
310,778,358,100 |
314,660,752,705 |
319,899,570,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,382,012,479 |
12,839,624,593 |
15,068,081,090 |
41,706,882,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,542,057,745 |
12,839,624,593 |
13,787,430,547 |
4,348,622,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,839,954,734 |
|
1,280,650,543 |
37,358,259,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,247,697,888,567 |
1,237,984,430,461 |
1,179,668,702,752 |
1,230,793,805,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,327,354,383 |
18,770,506,156 |
8,296,563,622 |
2,870,638,109 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,327,354,383 |
12,270,506,156 |
7,796,563,622 |
2,870,638,109 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
6,500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,405,704,064 |
1,197,445,635,146 |
1,135,508,658,285 |
1,051,534,780,585 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,389,265,639 |
1,197,163,503,685 |
1,135,232,128,610 |
1,051,206,736,310 |
|
- Nguyên giá |
339,378,724,758 |
1,455,914,301,425 |
1,496,759,041,299 |
1,513,724,218,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,989,459,119 |
-258,750,797,740 |
-361,526,912,689 |
-462,517,482,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,438,425 |
282,131,461 |
276,529,675 |
328,044,275 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
699,334,250 |
759,334,250 |
894,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,395,825 |
-417,202,789 |
-482,804,575 |
-566,289,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,088,080,508,258 |
4,749,466,998 |
18,342,150,678 |
155,573,306,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,088,080,508,258 |
4,749,466,998 |
18,342,150,678 |
155,573,306,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
4,531,631,286 |
4,966,796,824 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
4,531,631,286 |
4,966,796,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,284,321,862 |
14,418,822,161 |
12,989,698,881 |
15,848,283,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,284,321,862 |
14,418,822,161 |
12,989,698,881 |
15,737,906,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
110,376,323 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,812,236,953,790 |
2,113,277,764,659 |
2,284,329,017,296 |
2,401,267,067,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
970,272,015,581 |
994,941,561,611 |
889,384,700,833 |
704,171,341,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
411,949,283,611 |
554,941,561,611 |
744,384,700,833 |
704,171,341,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,358,926,477 |
229,909,361,250 |
408,814,919,189 |
305,301,684,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,667,894,016 |
5,075,258,490 |
2,110,769,973 |
821,102,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,069,052,087 |
31,882,257,679 |
14,752,240,513 |
1,865,398,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,838,764,745 |
14,738,216,665 |
17,988,892,031 |
20,775,298,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,817,010,655 |
11,723,914,866 |
7,803,334,674 |
975,359,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
109,090,909 |
109,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,067,770,377 |
2,843,474,836 |
2,623,698,422 |
3,340,293,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,975,752,680 |
258,769,077,825 |
290,181,755,122 |
370,769,353,807 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-845,887,426 |
|
|
213,758,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
558,322,731,970 |
440,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
558,322,731,970 |
440,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,964,938,209 |
1,118,336,203,048 |
1,394,944,316,463 |
1,697,095,726,320 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
841,964,938,209 |
1,118,336,203,048 |
1,394,944,316,463 |
1,697,095,726,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
413,515,490,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
699,944,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
413,515,490,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
699,944,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,351,739,603 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,455,966,342 |
30,161,760,258 |
39,241,141,068 |
58,837,320,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
212,641,742,264 |
292,968,676,987 |
560,497,409,592 |
703,066,240,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,115,878,310 |
181,587,616,205 |
391,923,587,886 |
453,342,339,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,525,863,954 |
111,381,060,782 |
168,573,821,706 |
249,723,900,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,812,236,953,790 |
2,113,277,764,659 |
2,284,329,017,296 |
2,401,267,067,536 |
|