MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 860,112,053,645 947,440,342,380 902,480,599,938 1,096,267,949,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,723,944,420 52,560,214,817 72,749,258,150 202,090,986,015
1. Tiền 55,223,944,420 27,560,214,817 47,749,258,150 92,090,986,015
2. Các khoản tương đương tiền 42,500,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000 9,012,854,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000 9,012,854,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,882,627,328 453,236,542,325 462,814,407,406 555,435,275,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 405,824,411,644 408,670,903,289 431,859,122,149 528,621,938,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,749,337,091 49,386,489,512 36,376,488,232 31,122,482,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,462,875,104 2,349,883,022 1,898,390,802 2,854,575,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,153,996,511 -7,170,733,498 -7,319,593,777 -7,163,722,247
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 263,413,783,931 405,363,395,978 344,931,673,434 314,660,752,706
1. Hàng tồn kho 263,413,783,931 405,363,395,978 344,931,673,434 314,660,752,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,091,697,966 27,780,189,260 13,485,260,948 15,068,081,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,083,726,931 15,494,883,300 13,406,367,186 13,787,430,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,285,305,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,971,035 78,893,762 1,280,650,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,222,528,067,734 1,197,613,691,771 1,175,821,586,155 1,179,572,903,326
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,823,983,476 15,425,390,782 11,622,724,409 8,296,563,622
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,823,983,476 10,735,390,782 9,032,724,409 7,796,563,622
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,000,000,000 4,690,000,000 2,590,000,000 500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,174,052,096,190 1,158,888,356,621 1,133,544,869,138 1,135,392,027,769
1. Tài sản cố định hữu hình 1,173,785,556,214 1,158,637,408,130 1,133,309,683,467 1,135,115,498,094
- Nguyên giá 1,458,640,988,516 1,469,864,664,423 1,470,865,409,514 1,496,759,041,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,855,432,302 -311,227,256,293 -337,555,726,047 -361,643,543,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 266,539,976 250,948,491 235,185,671 276,529,675
- Nguyên giá 699,334,250 699,334,250 699,334,250 759,334,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,794,274 -448,385,759 -464,148,579 -482,804,575
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,170,053,043 3,421,759,951 11,593,293,025 18,342,150,678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,170,053,043 3,421,759,951 11,593,293,025 18,342,150,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 4,223,491,721 4,574,753,066
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,600,000,000 2,600,000,000 4,223,491,721 4,574,753,066
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,881,935,025 17,278,184,417 14,837,207,862 12,967,408,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,881,935,025 17,278,184,417 14,837,207,862 12,967,408,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,082,640,121,379 2,145,054,034,151 2,078,302,186,093 2,275,840,853,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,885,621,254 974,734,915,574 837,900,487,592 880,992,336,035
I. Nợ ngắn hạn 588,885,621,254 774,734,915,574 637,900,487,592 735,992,336,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 240,869,004,609 407,606,979,000 275,467,185,430 407,634,850,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,507,650,464 25,643,839,389 17,536,473,444 2,110,769,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,900,180,079 8,071,045,012 9,054,539,083 14,096,577,266
4. Phải trả người lao động 19,083,172,776 20,962,623,120 26,045,291,353 17,988,892,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,157,942,778 9,944,815,583 9,823,003,032 1,246,702,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,875,568,375 2,234,119,084 2,879,533,600 2,732,789,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 287,492,102,173 300,234,241,293 297,094,461,650 290,181,755,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,253,093
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 145,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 145,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,153,754,500,125 1,170,319,118,577 1,240,401,698,501 1,394,848,517,037
I. Vốn chủ sở hữu 1,153,754,500,125 1,170,319,118,577 1,240,401,698,501 1,394,848,517,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,161,760,258 39,241,141,068 39,241,141,068 39,241,141,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 328,386,974,064 335,872,211,706 405,954,791,630 560,401,610,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,175,080,077 168,114,233,853 237,380,969,925 391,827,788,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 239,211,893,987 167,757,977,853 168,573,821,705 168,573,821,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,082,640,121,379 2,145,054,034,151 2,078,302,186,093 2,275,840,853,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.