TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
564,539,065,223 |
614,088,358,974 |
780,611,492,800 |
808,496,208,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,532,090,163 |
64,758,003,340 |
52,501,195,049 |
45,414,972,322 |
|
1. Tiền |
8,532,090,163 |
14,758,003,340 |
12,501,195,049 |
5,414,972,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,860,086,583 |
7,860,086,583 |
8,017,104,347 |
8,017,104,347 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,860,086,583 |
7,860,086,583 |
8,017,104,347 |
8,017,104,347 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,573,535,963 |
160,328,731,147 |
269,822,547,058 |
355,159,650,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,717,617,047 |
128,981,482,885 |
260,349,072,636 |
346,406,908,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,192,699,153 |
35,212,671,221 |
14,479,198,815 |
12,441,166,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,839,090 |
2,730,703,849 |
1,641,281,400 |
3,113,891,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,592,619,327 |
-6,596,126,808 |
-6,647,005,793 |
-6,802,316,029 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
337,191,340,035 |
368,655,601,101 |
437,719,414,052 |
393,426,854,568 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,191,340,035 |
368,655,601,101 |
437,719,414,052 |
393,426,854,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,382,012,479 |
12,485,936,803 |
12,551,232,294 |
6,477,627,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,542,057,745 |
4,567,039,525 |
4,445,969,299 |
6,477,627,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,839,954,734 |
7,918,897,278 |
8,101,646,199 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,616,796 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,230,410,654,172 |
1,267,201,703,088 |
1,291,940,533,282 |
1,246,976,827,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
21,535,886,343 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
13,535,886,343 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,405,704,064 |
128,405,063,859 |
122,846,388,461 |
1,207,157,899,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,389,265,639 |
128,398,488,444 |
122,732,441,901 |
1,206,860,005,072 |
|
- Nguyên giá |
339,378,724,758 |
343,121,651,522 |
346,136,001,158 |
1,443,693,466,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,989,459,119 |
-214,723,163,078 |
-223,403,559,257 |
-236,833,461,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,438,425 |
6,575,415 |
113,946,560 |
297,894,281 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
388,834,250 |
505,334,250 |
699,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,395,825 |
-382,258,835 |
-391,387,690 |
-401,439,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,070,793,273,863 |
1,113,438,167,834 |
1,144,280,857,672 |
1,731,963,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,070,793,273,863 |
1,113,438,167,834 |
1,144,280,857,672 |
1,731,963,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,284,321,862 |
6,431,117,012 |
5,885,932,766 |
13,951,078,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,284,321,862 |
6,431,117,012 |
5,885,932,766 |
13,951,078,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,794,949,719,395 |
1,881,290,062,062 |
2,072,552,026,082 |
2,055,473,036,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
952,984,781,186 |
956,311,645,051 |
1,127,263,096,235 |
1,080,285,585,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
394,662,049,216 |
380,385,093,160 |
537,835,721,664 |
490,858,210,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,358,926,477 |
129,040,535,065 |
265,203,626,925 |
215,346,203,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,667,894,016 |
166,645,472 |
664,631,935 |
5,673,237,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,069,052,087 |
4,124,797,104 |
4,952,137,414 |
11,005,231,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,838,764,745 |
3,890,215,728 |
5,341,785,858 |
9,261,634,019 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,529,776,260 |
8,515,174,531 |
12,373,267,779 |
7,246,280,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,067,770,377 |
1,188,398,625 |
1,779,882,557 |
2,632,523,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,975,752,680 |
235,693,753,161 |
247,577,898,156 |
240,193,103,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-845,887,426 |
-2,234,426,526 |
-57,508,960 |
-500,002,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
558,322,731,970 |
575,926,551,891 |
589,427,374,571 |
589,427,374,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
558,322,731,970 |
575,926,551,891 |
589,427,374,571 |
589,427,374,571 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,964,938,209 |
924,978,417,011 |
945,288,929,847 |
975,187,450,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
841,964,938,209 |
924,978,417,011 |
945,288,929,847 |
975,187,450,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
413,515,490,000 |
447,975,260,000 |
447,975,260,000 |
447,975,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
413,515,490,000 |
447,975,260,000 |
447,975,260,000 |
447,975,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,351,739,603 |
219,716,935,803 |
219,716,935,803 |
219,716,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,455,966,342 |
23,455,966,342 |
30,161,760,258 |
30,161,760,258 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
212,641,742,264 |
233,830,254,866 |
247,434,973,786 |
277,333,494,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,115,878,310 |
21,188,512,602 |
|
76,359,863,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,525,863,954 |
212,641,742,264 |
|
200,973,630,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,794,949,719,395 |
1,881,290,062,062 |
2,072,552,026,082 |
2,055,473,036,268 |
|