MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 565,228,711,812 615,939,827,599 564,539,065,223 614,088,358,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,474,921,931 29,538,945,426 28,532,090,163 64,758,003,340
1. Tiền 9,474,921,931 9,538,945,426 8,532,090,163 14,758,003,340
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,712,002,908 7,712,002,908 7,860,086,583 7,860,086,583
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,712,002,908 7,712,002,908 7,860,086,583 7,860,086,583
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,971,283,192 175,309,274,631 166,573,535,963 160,328,731,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,241,398,781 124,519,262,019 153,717,617,047 128,981,482,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,897,928,918 56,250,582,204 19,192,699,153 35,212,671,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,051,776,494 965,771,045 255,839,090 2,730,703,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,219,821,001 -6,426,340,637 -6,592,619,327 -6,596,126,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,082,459,673 374,352,081,456 337,191,340,035 368,655,601,101
1. Hàng tồn kho 325,082,459,673 374,352,081,456 337,191,340,035 368,655,601,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,988,044,108 29,027,523,178 24,382,012,479 12,485,936,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,519,915,436 5,717,233,863 6,542,057,745 4,567,039,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,468,128,672 23,310,289,315 17,839,954,734 7,918,897,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,076,792,897,517 1,154,782,080,221 1,230,410,654,172 1,267,201,703,088
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,915,365,300 21,284,945,103 16,327,354,383 16,327,354,383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,915,365,300 21,284,945,103 16,327,354,383 16,327,354,383
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,380,218,674 141,733,552,988 133,405,704,064 128,405,063,859
1. Tài sản cố định hữu hình 166,343,615,873 141,707,032,375 133,389,265,639 128,398,488,444
- Nguyên giá 370,373,802,771 339,096,902,258 339,378,724,758 343,121,651,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,030,186,898 -197,389,869,883 -205,989,459,119 -214,723,163,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,602,801 26,520,613 16,438,425 6,575,415
- Nguyên giá 388,834,250 388,834,250 388,834,250 388,834,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,231,449 -362,313,637 -372,395,825 -382,258,835
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 899,935,587,674 981,249,433,043 1,070,793,273,863 1,113,438,167,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 899,935,587,674 981,249,433,043 1,070,793,273,863 1,113,438,167,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,961,725,869 7,914,149,087 7,284,321,862 6,431,117,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,961,725,869 7,914,149,087 7,284,321,862 6,431,117,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,642,021,609,329 1,770,721,907,820 1,794,949,719,395 1,881,290,062,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 869,972,492,940 959,155,976,931 952,984,781,186 956,311,645,051
I. Nợ ngắn hạn 373,491,416,025 421,049,353,920 394,662,049,216 380,385,093,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,649,871,935 148,282,873,737 80,358,926,477 129,040,535,065
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,945,839,956 1,073,715,914 1,667,894,016 166,645,472
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,760,618,435 6,064,111,779 5,069,052,087 4,124,797,104
4. Phải trả người lao động 4,899,238,090 6,075,808,059 7,838,764,745 3,890,215,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,470,650,739 7,583,665,274 9,529,776,260 8,515,174,531
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 926,328,125 1,170,634,191 5,067,770,377 1,188,398,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 135,161,035,570 251,474,156,592 285,975,752,680 235,693,753,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -322,166,825 -675,611,626 -845,887,426 -2,234,426,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 496,481,076,915 538,106,623,011 558,322,731,970 575,926,551,891
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 496,481,076,915 538,106,623,011 558,322,731,970 575,926,551,891
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 772,049,116,389 811,565,930,889 841,964,938,209 924,978,417,011
I. Vốn chủ sở hữu 772,049,116,389 811,565,930,889 841,964,938,209 924,978,417,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,597,690,000 344,597,690,000 413,515,490,000 447,975,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,597,690,000 344,597,690,000 413,515,490,000 447,975,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 192,413,291,303 192,413,291,303 192,351,739,603 219,716,935,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,455,966,342 23,455,966,342 23,455,966,342 23,455,966,342
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,582,168,744 251,098,983,244 212,641,742,264 233,830,254,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,138,504,790 103,655,319,290 134,115,878,310 21,188,512,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,443,663,954 147,443,663,954 78,525,863,954 212,641,742,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,642,021,609,329 1,770,721,907,820 1,794,949,719,395 1,881,290,062,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.