TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
565,228,711,812 |
615,939,827,599 |
564,539,065,223 |
614,088,358,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,474,921,931 |
29,538,945,426 |
28,532,090,163 |
64,758,003,340 |
|
1. Tiền |
9,474,921,931 |
9,538,945,426 |
8,532,090,163 |
14,758,003,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,712,002,908 |
7,712,002,908 |
7,860,086,583 |
7,860,086,583 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,712,002,908 |
7,712,002,908 |
7,860,086,583 |
7,860,086,583 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,971,283,192 |
175,309,274,631 |
166,573,535,963 |
160,328,731,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,241,398,781 |
124,519,262,019 |
153,717,617,047 |
128,981,482,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,897,928,918 |
56,250,582,204 |
19,192,699,153 |
35,212,671,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,051,776,494 |
965,771,045 |
255,839,090 |
2,730,703,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,219,821,001 |
-6,426,340,637 |
-6,592,619,327 |
-6,596,126,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,082,459,673 |
374,352,081,456 |
337,191,340,035 |
368,655,601,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,082,459,673 |
374,352,081,456 |
337,191,340,035 |
368,655,601,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,988,044,108 |
29,027,523,178 |
24,382,012,479 |
12,485,936,803 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,519,915,436 |
5,717,233,863 |
6,542,057,745 |
4,567,039,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,468,128,672 |
23,310,289,315 |
17,839,954,734 |
7,918,897,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,076,792,897,517 |
1,154,782,080,221 |
1,230,410,654,172 |
1,267,201,703,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,915,365,300 |
21,284,945,103 |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,915,365,300 |
21,284,945,103 |
16,327,354,383 |
16,327,354,383 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,380,218,674 |
141,733,552,988 |
133,405,704,064 |
128,405,063,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,343,615,873 |
141,707,032,375 |
133,389,265,639 |
128,398,488,444 |
|
- Nguyên giá |
370,373,802,771 |
339,096,902,258 |
339,378,724,758 |
343,121,651,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,030,186,898 |
-197,389,869,883 |
-205,989,459,119 |
-214,723,163,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,602,801 |
26,520,613 |
16,438,425 |
6,575,415 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,231,449 |
-362,313,637 |
-372,395,825 |
-382,258,835 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
899,935,587,674 |
981,249,433,043 |
1,070,793,273,863 |
1,113,438,167,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
899,935,587,674 |
981,249,433,043 |
1,070,793,273,863 |
1,113,438,167,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,961,725,869 |
7,914,149,087 |
7,284,321,862 |
6,431,117,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,961,725,869 |
7,914,149,087 |
7,284,321,862 |
6,431,117,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,642,021,609,329 |
1,770,721,907,820 |
1,794,949,719,395 |
1,881,290,062,062 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
869,972,492,940 |
959,155,976,931 |
952,984,781,186 |
956,311,645,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
373,491,416,025 |
421,049,353,920 |
394,662,049,216 |
380,385,093,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,649,871,935 |
148,282,873,737 |
80,358,926,477 |
129,040,535,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,945,839,956 |
1,073,715,914 |
1,667,894,016 |
166,645,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,760,618,435 |
6,064,111,779 |
5,069,052,087 |
4,124,797,104 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,899,238,090 |
6,075,808,059 |
7,838,764,745 |
3,890,215,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,470,650,739 |
7,583,665,274 |
9,529,776,260 |
8,515,174,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
926,328,125 |
1,170,634,191 |
5,067,770,377 |
1,188,398,625 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,161,035,570 |
251,474,156,592 |
285,975,752,680 |
235,693,753,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-322,166,825 |
-675,611,626 |
-845,887,426 |
-2,234,426,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
496,481,076,915 |
538,106,623,011 |
558,322,731,970 |
575,926,551,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
496,481,076,915 |
538,106,623,011 |
558,322,731,970 |
575,926,551,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
772,049,116,389 |
811,565,930,889 |
841,964,938,209 |
924,978,417,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
772,049,116,389 |
811,565,930,889 |
841,964,938,209 |
924,978,417,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
344,597,690,000 |
344,597,690,000 |
413,515,490,000 |
447,975,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
344,597,690,000 |
344,597,690,000 |
413,515,490,000 |
447,975,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,413,291,303 |
192,413,291,303 |
192,351,739,603 |
219,716,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,455,966,342 |
23,455,966,342 |
23,455,966,342 |
23,455,966,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
211,582,168,744 |
251,098,983,244 |
212,641,742,264 |
233,830,254,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,138,504,790 |
103,655,319,290 |
134,115,878,310 |
21,188,512,602 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,443,663,954 |
147,443,663,954 |
78,525,863,954 |
212,641,742,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,642,021,609,329 |
1,770,721,907,820 |
1,794,949,719,395 |
1,881,290,062,062 |
|