TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
354,597,433,765 |
389,738,871,649 |
424,338,050,307 |
426,642,559,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,739,085,918 |
92,205,440,107 |
12,735,074,565 |
34,695,484,012 |
|
1. Tiền |
13,739,085,918 |
4,205,440,107 |
2,735,074,565 |
19,695,484,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
88,000,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
65,270,428,038 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
65,270,428,038 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,059,260,831 |
124,822,048,237 |
259,415,408,125 |
260,161,627,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,712,469,215 |
103,148,521,089 |
143,520,238,131 |
129,944,734,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,280,484,326 |
26,028,370,542 |
119,466,180,694 |
132,538,049,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,876,222,665 |
1,451,031,037 |
2,542,561,639 |
3,662,572,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,809,915,375 |
-5,805,874,431 |
-6,113,572,339 |
-5,983,729,366 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,681,762,397 |
108,876,199,879 |
86,908,094,627 |
55,931,419,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,681,762,397 |
108,876,199,879 |
86,908,094,627 |
55,931,419,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,117,324,619 |
8,835,183,426 |
10,279,472,990 |
10,583,600,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,473,010,644 |
6,920,437,640 |
10,094,940,448 |
9,344,134,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,644,313,975 |
1,914,745,786 |
184,532,542 |
1,239,465,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,556,506,019 |
216,182,030,224 |
208,510,517,759 |
202,989,598,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,192,960,208 |
205,728,295,099 |
196,951,174,748 |
189,048,288,909 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,018,653,083 |
205,569,257,592 |
196,807,574,657 |
188,920,126,234 |
|
- Nguyên giá |
336,222,225,796 |
339,749,723,922 |
340,280,723,922 |
339,972,471,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,203,572,713 |
-134,180,466,330 |
-143,473,149,265 |
-151,052,345,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
174,307,125 |
159,037,507 |
143,600,091 |
128,162,675 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,527,125 |
-229,796,743 |
-245,234,159 |
-260,671,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
411,476,676 |
872,019,168 |
1,189,105,518 |
5,177,154,456 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
411,476,676 |
872,019,168 |
1,189,105,518 |
5,177,154,456 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,352,069,135 |
6,981,715,957 |
7,770,237,493 |
6,164,155,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,352,069,135 |
6,981,715,957 |
7,770,237,493 |
6,164,155,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
577,153,939,784 |
605,920,901,873 |
632,848,568,066 |
629,632,157,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,722,780,167 |
108,462,861,200 |
136,360,697,938 |
108,462,100,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,722,780,167 |
108,462,861,200 |
136,360,697,938 |
108,462,100,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,671,350,875 |
67,343,932,004 |
45,454,763,038 |
43,614,482,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
304,014,173 |
659,143,799 |
773,473,244 |
1,085,996,839 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,390,978,261 |
859,808,319 |
5,986,672,434 |
3,023,081,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,667,922,006 |
4,733,957,691 |
6,288,687,443 |
7,576,625,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,117,376,678 |
792,867,134 |
980,422,472 |
1,104,139,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
510,178,483 |
718,382,699 |
953,929,021 |
787,568,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,336,082,536 |
33,628,985,578 |
76,306,014,310 |
52,105,532,464 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,275,122,845 |
-274,216,024 |
-383,264,024 |
-835,326,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,431,159,617 |
497,458,040,673 |
496,487,870,128 |
521,170,057,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,431,159,617 |
497,458,040,673 |
496,487,870,128 |
521,170,057,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
232,588,880,000 |
232,588,880,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
232,588,880,000 |
232,588,880,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
142,336,681,303 |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,168,041,192 |
15,156,950,594 |
15,156,950,594 |
15,156,950,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,337,557,122 |
107,518,528,776 |
83,291,208,231 |
107,973,395,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,994,833,146 |
68,763,469,043 |
45,506,319,043 |
45,506,319,043 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,342,723,976 |
38,755,059,733 |
37,784,889,188 |
62,467,076,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
577,153,939,784 |
605,920,901,873 |
632,848,568,066 |
629,632,157,767 |
|