MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 354,597,433,765 389,738,871,649 424,338,050,307 426,642,559,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,739,085,918 92,205,440,107 12,735,074,565 34,695,484,012
1. Tiền 13,739,085,918 4,205,440,107 2,735,074,565 19,695,484,012
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 88,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 65,270,428,038
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 65,270,428,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,059,260,831 124,822,048,237 259,415,408,125 260,161,627,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,712,469,215 103,148,521,089 143,520,238,131 129,944,734,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,280,484,326 26,028,370,542 119,466,180,694 132,538,049,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,876,222,665 1,451,031,037 2,542,561,639 3,662,572,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,809,915,375 -5,805,874,431 -6,113,572,339 -5,983,729,366
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,681,762,397 108,876,199,879 86,908,094,627 55,931,419,134
1. Hàng tồn kho 78,681,762,397 108,876,199,879 86,908,094,627 55,931,419,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,117,324,619 8,835,183,426 10,279,472,990 10,583,600,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,473,010,644 6,920,437,640 10,094,940,448 9,344,134,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,644,313,975 1,914,745,786 184,532,542 1,239,465,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,556,506,019 216,182,030,224 208,510,517,759 202,989,598,746
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,192,960,208 205,728,295,099 196,951,174,748 189,048,288,909
1. Tài sản cố định hữu hình 211,018,653,083 205,569,257,592 196,807,574,657 188,920,126,234
- Nguyên giá 336,222,225,796 339,749,723,922 340,280,723,922 339,972,471,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,203,572,713 -134,180,466,330 -143,473,149,265 -151,052,345,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 174,307,125 159,037,507 143,600,091 128,162,675
- Nguyên giá 388,834,250 388,834,250 388,834,250 388,834,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,527,125 -229,796,743 -245,234,159 -260,671,575
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 411,476,676 872,019,168 1,189,105,518 5,177,154,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 411,476,676 872,019,168 1,189,105,518 5,177,154,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,352,069,135 6,981,715,957 7,770,237,493 6,164,155,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,352,069,135 6,981,715,957 7,770,237,493 6,164,155,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 577,153,939,784 605,920,901,873 632,848,568,066 629,632,157,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,722,780,167 108,462,861,200 136,360,697,938 108,462,100,605
I. Nợ ngắn hạn 96,722,780,167 108,462,861,200 136,360,697,938 108,462,100,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,671,350,875 67,343,932,004 45,454,763,038 43,614,482,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 304,014,173 659,143,799 773,473,244 1,085,996,839
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,390,978,261 859,808,319 5,986,672,434 3,023,081,224
4. Phải trả người lao động 3,667,922,006 4,733,957,691 6,288,687,443 7,576,625,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,117,376,678 792,867,134 980,422,472 1,104,139,614
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 510,178,483 718,382,699 953,929,021 787,568,808
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,336,082,536 33,628,985,578 76,306,014,310 52,105,532,464
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,275,122,845 -274,216,024 -383,264,024 -835,326,024
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,431,159,617 497,458,040,673 496,487,870,128 521,170,057,162
I. Vốn chủ sở hữu 480,431,159,617 497,458,040,673 496,487,870,128 521,170,057,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 232,588,880,000 232,588,880,000 255,846,030,000 255,846,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 232,588,880,000 232,588,880,000 255,846,030,000 255,846,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 142,336,681,303 142,193,681,303 142,193,681,303 142,193,681,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,168,041,192 15,156,950,594 15,156,950,594 15,156,950,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,337,557,122 107,518,528,776 83,291,208,231 107,973,395,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,994,833,146 68,763,469,043 45,506,319,043 45,506,319,043
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,342,723,976 38,755,059,733 37,784,889,188 62,467,076,222
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 577,153,939,784 605,920,901,873 632,848,568,066 629,632,157,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.