MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,309,196,036 193,309,196,036 193,309,196,036 193,309,196,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,580,486,914 6,580,486,914 6,580,486,914 6,580,486,914
1. Tiền 1,580,486,914 1,580,486,914 1,580,486,914 1,580,486,914
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,740,921,291 92,740,921,291 92,740,921,291 92,740,921,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,874,471,000 94,874,471,000 94,874,471,000 94,874,471,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,580,057,775 2,580,057,775 2,580,057,775 2,580,057,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 371,601,044 371,601,044 371,601,044 371,601,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,085,208,528 -5,085,208,528 -5,085,208,528 -5,085,208,528
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,898,959,962 83,898,959,962 83,898,959,962 83,898,959,962
1. Hàng tồn kho 83,898,959,962 83,898,959,962 83,898,959,962 83,898,959,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,088,827,869 5,088,827,869 5,088,827,869 5,088,827,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,128,446,135 4,128,446,135 4,128,446,135 4,128,446,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 680,781,734 680,781,734 680,781,734 680,781,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 279,600,000 279,600,000 279,600,000 279,600,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,823,323,771 227,823,323,771 227,823,323,771 227,823,323,771
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,915,382,498 213,915,382,498 213,915,382,498 213,915,382,498
1. Tài sản cố định hữu hình 213,664,559,485 213,664,559,485 213,664,559,485 213,664,559,485
- Nguyên giá 299,377,243,270 299,377,243,270 299,377,243,270 299,377,243,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,712,683,785 -85,712,683,785 -85,712,683,785 -85,712,683,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 250,823,013 250,823,013 250,823,013 250,823,013
- Nguyên giá 388,834,250 388,834,250 388,834,250 388,834,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,011,237 -138,011,237 -138,011,237 -138,011,237
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,907,941,273 13,907,941,273 13,907,941,273 13,907,941,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,907,941,273 13,907,941,273 13,907,941,273 13,907,941,273
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 421,132,519,807 421,132,519,807 421,132,519,807 421,132,519,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,475,510,483 162,475,510,483 162,475,510,483 162,475,510,483
I. Nợ ngắn hạn 162,475,510,483 162,475,510,483 162,475,510,483 162,475,510,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,023,503,603 55,023,503,603 55,023,503,603 55,023,503,603
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 412,941,696 412,941,696 412,941,696 412,941,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,961,407,193 4,961,407,193 4,961,407,193 4,961,407,193
4. Phải trả người lao động 8,022,677,532 8,022,677,532 8,022,677,532 8,022,677,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,159,635,303 1,159,635,303 1,159,635,303 1,159,635,303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -423,703,002 -423,703,002 -423,703,002 -423,703,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,657,009,324 258,657,009,324 258,657,009,324 258,657,009,324
I. Vốn chủ sở hữu 258,657,009,324 258,657,009,324 258,657,009,324 258,657,009,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,899,990,000 156,899,990,000 156,899,990,000 156,899,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,161,181,303 43,161,181,303 43,161,181,303 43,161,181,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,293,278,290 7,293,278,290 7,293,278,290 7,293,278,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,229,666,644 50,229,666,644 50,229,666,644 50,229,666,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 421,132,519,807 421,132,519,807 421,132,519,807 421,132,519,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.