TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,226,514,421 |
161,226,514,421 |
193,309,196,036 |
193,309,196,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,267,716,994 |
5,267,716,994 |
6,580,486,914 |
6,580,486,914 |
|
1. Tiền |
5,267,716,994 |
5,267,716,994 |
1,580,486,914 |
1,580,486,914 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,084,018,999 |
99,084,018,999 |
92,740,921,291 |
92,740,921,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,678,194,965 |
83,678,194,965 |
94,874,471,000 |
94,874,471,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,237,231,969 |
5,237,231,969 |
2,580,057,775 |
2,580,057,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,841,592,692 |
12,841,592,692 |
371,601,044 |
371,601,044 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,673,000,627 |
-2,673,000,627 |
-5,085,208,528 |
-5,085,208,528 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,950,450,248 |
43,950,450,248 |
83,898,959,962 |
83,898,959,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,950,450,248 |
43,950,450,248 |
83,898,959,962 |
83,898,959,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,924,328,180 |
12,924,328,180 |
5,088,827,869 |
5,088,827,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,192,865,511 |
5,192,865,511 |
4,128,446,135 |
4,128,446,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
759,891,194 |
759,891,194 |
680,781,734 |
680,781,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,971,571,475 |
6,971,571,475 |
279,600,000 |
279,600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,952,011,211 |
237,952,011,211 |
227,823,323,771 |
227,823,323,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,826,468,543 |
225,826,468,543 |
213,915,382,498 |
213,915,382,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,929,660,425 |
222,929,660,425 |
213,664,559,485 |
213,664,559,485 |
|
- Nguyên giá |
281,167,526,154 |
281,167,526,154 |
299,377,243,270 |
299,377,243,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,237,865,729 |
-58,237,865,729 |
-85,712,683,785 |
-85,712,683,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,493,182 |
100,493,182 |
250,823,013 |
250,823,013 |
|
- Nguyên giá |
188,834,250 |
188,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,341,068 |
-88,341,068 |
-138,011,237 |
-138,011,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,796,314,936 |
2,796,314,936 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,125,542,668 |
12,125,542,668 |
13,907,941,273 |
13,907,941,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,125,542,668 |
12,125,542,668 |
13,907,941,273 |
13,907,941,273 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
399,178,525,632 |
399,178,525,632 |
421,132,519,807 |
421,132,519,807 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,537,333,294 |
173,537,333,294 |
162,475,510,483 |
162,475,510,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,537,333,294 |
159,537,333,294 |
162,475,510,483 |
162,475,510,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,482,621,070 |
58,482,621,070 |
55,023,503,603 |
55,023,503,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
655,280,051 |
655,280,051 |
412,941,696 |
412,941,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,055,251,001 |
5,055,251,001 |
4,961,407,193 |
4,961,407,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,324,448,007 |
6,324,448,007 |
8,022,677,532 |
8,022,677,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,450,342,456 |
1,450,342,456 |
1,159,635,303 |
1,159,635,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-423,703,002 |
-423,703,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,641,192,338 |
225,641,192,338 |
258,657,009,324 |
258,657,009,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,641,192,338 |
225,641,192,338 |
258,657,009,324 |
258,657,009,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,080,000 |
149,999,080,000 |
156,899,990,000 |
156,899,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,282,931,303 |
43,282,931,303 |
43,161,181,303 |
43,161,181,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,940,917,770 |
5,940,917,770 |
7,293,278,290 |
7,293,278,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,751,078,333 |
25,751,078,333 |
50,229,666,644 |
50,229,666,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
399,178,525,632 |
399,178,525,632 |
421,132,519,807 |
421,132,519,807 |
|