1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
559,320,569,734 |
743,858,934,587 |
994,170,585,455 |
873,206,810,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,543,350 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
559,311,026,384 |
743,858,934,587 |
994,170,585,455 |
873,206,810,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
663,086,125,207 |
802,365,501,685 |
971,693,688,976 |
737,619,712,902 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-103,775,098,823 |
-58,506,567,098 |
22,476,896,479 |
135,587,097,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,801,052,305 |
13,120,274,780 |
3,572,126,658 |
17,886,291,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
241,125,421,133 |
269,380,747,613 |
218,870,185,883 |
252,967,763,925 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
241,125,421,133 |
269,380,747,613 |
218,870,185,883 |
252,967,763,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,591,929,386 |
|
-5,899,223,785 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,103,064,526 |
34,566,945,728 |
31,817,581,683 |
21,427,611,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,465,405,626 |
40,829,389,241 |
26,666,360,304 |
40,129,982,992 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-384,667,937,803 |
-386,571,445,514 |
-251,305,104,733 |
-166,951,193,492 |
|
12. Thu nhập khác |
265,703,879 |
327,904,725 |
2,252,728,322 |
507,766,327 |
|
13. Chi phí khác |
31,813,626 |
1,500,406,673 |
8,937,242 |
919,307,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
233,890,253 |
-1,172,501,948 |
2,243,791,080 |
-411,541,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-384,434,047,550 |
-387,743,947,462 |
-249,061,313,653 |
-167,362,735,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
161,952,245 |
-223,116,770 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-384,595,999,795 |
-387,520,830,692 |
-249,061,313,653 |
-167,362,735,077 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-384,816,017,454 |
-387,376,299,927 |
-249,182,463,619 |
-166,814,100,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
220,017,659 |
-144,530,765 |
121,149,966 |
-548,634,275 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,414 |
-1,423 |
-915 |
-613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|